TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,620,939,487 |
129,580,329,070 |
135,978,007,941 |
147,515,449,943 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,140,878,457 |
24,584,510,878 |
14,809,449,476 |
7,288,564,451 |
|
1. Tiền |
5,140,878,457 |
4,584,510,878 |
2,809,449,476 |
4,288,564,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
12,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,624,365,676 |
64,440,497,580 |
50,467,404,376 |
75,939,985,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
103,849,608,428 |
61,820,879,338 |
45,990,158,610 |
75,027,831,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
339,494,723 |
213,087,283 |
430,291,249 |
230,024,679 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
985,103,385 |
2,659,644,895 |
4,300,068,453 |
935,243,655 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,049,840,860 |
-1,753,113,936 |
-1,753,113,936 |
-1,753,113,936 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
48,783,172,170 |
40,540,745,612 |
68,842,811,613 |
63,054,453,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,941,251,487 |
40,957,196,708 |
69,258,062,709 |
63,469,705,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,158,079,317 |
-416,451,096 |
-415,251,096 |
-415,251,096 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,523,184 |
14,575,000 |
1,858,342,476 |
1,232,446,122 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
72,523,184 |
14,575,000 |
1,858,342,476 |
1,231,967,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
478,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,431,155,503 |
24,512,303,766 |
24,599,650,143 |
24,132,126,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,553,880,718 |
3,320,510,358 |
3,088,704,675 |
2,855,334,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,518,880,718 |
3,290,760,358 |
3,064,204,675 |
2,836,084,315 |
|
- Nguyên giá |
6,765,483,482 |
6,765,483,482 |
6,765,483,482 |
6,765,483,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,246,602,764 |
-3,474,723,124 |
-3,701,278,807 |
-3,929,399,167 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,000,000 |
29,750,000 |
24,500,000 |
19,250,000 |
|
- Nguyên giá |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,000,000 |
-33,250,000 |
-38,500,000 |
-43,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,401,299,000 |
3,461,598,000 |
3,461,598,000 |
3,535,630,624 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,401,299,000 |
3,461,598,000 |
3,461,598,000 |
3,535,630,624 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,150,000,000 |
4,930,085,000 |
4,930,085,000 |
4,930,085,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-219,915,000 |
-219,915,000 |
-219,915,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,325,975,785 |
12,800,110,408 |
13,119,262,468 |
12,811,076,432 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,325,975,785 |
12,800,110,408 |
13,119,262,468 |
12,811,076,432 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
183,052,094,990 |
154,092,632,836 |
160,577,658,084 |
171,647,576,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,116,353,485 |
26,411,835,643 |
36,135,743,746 |
49,505,567,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,070,353,485 |
26,365,835,643 |
36,089,743,746 |
49,459,567,389 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,268,578,613 |
18,668,689,511 |
24,771,141,368 |
34,415,801,963 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,295,481 |
69,037,371 |
1,687,132,619 |
775,975,454 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,575,348,074 |
1,009,598,999 |
54,628,617 |
737,617,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,858,379,258 |
3,442,371,347 |
|
4,195,794,343 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,169,782,651 |
30,000,000 |
6,692,881,248 |
6,551,934,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,299,416 |
142,570,815 |
99,074,350 |
401,150,795 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,804,292,730 |
1,804,292,730 |
1,417,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,669,992 |
1,199,274,870 |
980,592,814 |
963,492,814 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
126,935,741,505 |
127,680,797,193 |
124,441,914,338 |
122,142,008,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
126,935,741,505 |
127,680,797,193 |
124,441,914,338 |
122,142,008,925 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,961,114,082 |
13,796,494,633 |
13,796,544,605 |
13,796,544,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,993,963,385 |
13,136,791,634 |
9,897,858,807 |
7,597,953,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,095,038,207 |
10,237,866,456 |
-3,239,782,342 |
4,425,896,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,898,925,178 |
2,898,925,178 |
13,137,641,149 |
3,172,057,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
183,052,094,990 |
154,092,632,836 |
160,577,658,084 |
171,647,576,314 |
|