MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,454,230,222 13,117,212,858 9,270,358,514 15,918,389,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,646,799,572 7,769,907,281 3,564,587,815 9,359,717,247
1. Tiền 3,039,912,372 3,265,589,848 1,564,587,815 6,348,467,033
2. Các khoản tương đương tiền 7,606,887,200 4,504,317,433 2,000,000,000 3,011,250,214
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,258,448,026 4,798,400,494 4,963,614,675 5,861,478,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,131,008,412 4,673,522,007 4,747,998,237 5,697,346,843
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,000,000 105,000,000 215,000,000 160,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,439,614 19,878,487 616,438 4,131,169
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 548,750,000 548,750,000 548,750,000 548,750,000
1. Hàng tồn kho 548,750,000 548,750,000 548,750,000 548,750,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 232,624 155,083 193,406,024 148,444,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 147,166,617 147,916,618
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 232,624 155,083 46,239,407 527,892
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 88,147,343,135 82,390,935,528 77,500,958,710 73,327,173,679
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,813,791,276 81,633,923,792 76,737,060,700 71,570,114,755
1. Tài sản cố định hữu hình 86,737,096,227 81,557,228,743 76,660,365,651 71,493,419,706
- Nguyên giá 130,168,623,806 130,423,953,459 130,423,953,459 130,564,321,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,431,527,579 -48,866,724,716 -53,763,587,808 -59,070,901,753
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,695,049 76,695,049 76,695,049 76,695,049
- Nguyên giá 156,695,049 156,695,049 156,695,049 156,695,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000 -80,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 237,439,653 438,811,429
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 237,439,653 438,811,429
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,096,112,206 757,011,736 763,898,010 1,318,247,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,096,112,206 757,011,736 763,898,010 1,318,247,495
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102,601,573,357 95,508,148,386 86,771,317,224 89,245,563,448
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 67,514,202,514 59,612,838,259 52,787,453,025 48,185,652,576
I. Nợ ngắn hạn 7,436,804,177 3,488,829,922 2,281,964,688 3,397,684,239
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,252,917,114 1,000,000,000 1,711
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,137,519,132 1,820,738,513 1,652,793,902 1,851,005,053
4. Phải trả người lao động 543,905,162 197,354,633 228,408,477 254,707,568
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,098,333 62,938,860 36,930,424 32,108,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,195,982,436 170,407,916 134,443,619 178,109,914
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93,260,000 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 146,122,000 237,390,000 229,388,266 81,751,037
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,077,398,337 56,124,008,337 50,505,488,337 44,787,968,337
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 60,077,398,337 56,124,008,337 50,505,488,337 44,787,968,337
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,087,370,843 35,895,310,127 33,983,864,199 41,059,910,872
I. Vốn chủ sở hữu 35,087,370,843 35,895,310,127 33,983,864,199 41,059,910,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,778,000,000 28,778,000,000 28,778,000,000 28,778,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,778,000,000 28,778,000,000 28,778,000,000 28,778,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 719,450,000 863,340,000 1,007,230,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,309,370,843 6,397,860,127 4,342,524,199 11,274,680,872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,552,610,648 6,349,913,284 3,868,138,539 10,185,934,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 756,760,195 47,946,843 474,385,660 1,088,745,886
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102,601,573,357 95,508,148,386 86,771,317,224 89,245,563,448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.