TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,454,230,222 |
13,117,212,858 |
9,270,358,514 |
15,918,389,769 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,646,799,572 |
7,769,907,281 |
3,564,587,815 |
9,359,717,247 |
|
1. Tiền |
3,039,912,372 |
3,265,589,848 |
1,564,587,815 |
6,348,467,033 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,606,887,200 |
4,504,317,433 |
2,000,000,000 |
3,011,250,214 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,258,448,026 |
4,798,400,494 |
4,963,614,675 |
5,861,478,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,131,008,412 |
4,673,522,007 |
4,747,998,237 |
5,697,346,843 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,000,000 |
105,000,000 |
215,000,000 |
160,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,439,614 |
19,878,487 |
616,438 |
4,131,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
548,750,000 |
548,750,000 |
548,750,000 |
548,750,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
548,750,000 |
548,750,000 |
548,750,000 |
548,750,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
232,624 |
155,083 |
193,406,024 |
148,444,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
147,166,617 |
147,916,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
232,624 |
155,083 |
46,239,407 |
527,892 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
88,147,343,135 |
82,390,935,528 |
77,500,958,710 |
73,327,173,679 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,813,791,276 |
81,633,923,792 |
76,737,060,700 |
71,570,114,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,737,096,227 |
81,557,228,743 |
76,660,365,651 |
71,493,419,706 |
|
- Nguyên giá |
130,168,623,806 |
130,423,953,459 |
130,423,953,459 |
130,564,321,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,431,527,579 |
-48,866,724,716 |
-53,763,587,808 |
-59,070,901,753 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,695,049 |
76,695,049 |
76,695,049 |
76,695,049 |
|
- Nguyên giá |
156,695,049 |
156,695,049 |
156,695,049 |
156,695,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
237,439,653 |
|
|
438,811,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
237,439,653 |
|
|
438,811,429 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,096,112,206 |
757,011,736 |
763,898,010 |
1,318,247,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,096,112,206 |
757,011,736 |
763,898,010 |
1,318,247,495 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,601,573,357 |
95,508,148,386 |
86,771,317,224 |
89,245,563,448 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,514,202,514 |
59,612,838,259 |
52,787,453,025 |
48,185,652,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,436,804,177 |
3,488,829,922 |
2,281,964,688 |
3,397,684,239 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,252,917,114 |
1,000,000,000 |
|
1,711 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,137,519,132 |
1,820,738,513 |
1,652,793,902 |
1,851,005,053 |
|
4. Phải trả người lao động |
543,905,162 |
197,354,633 |
228,408,477 |
254,707,568 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
67,098,333 |
62,938,860 |
36,930,424 |
32,108,956 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,195,982,436 |
170,407,916 |
134,443,619 |
178,109,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
93,260,000 |
|
|
1,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
146,122,000 |
237,390,000 |
229,388,266 |
81,751,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,077,398,337 |
56,124,008,337 |
50,505,488,337 |
44,787,968,337 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,077,398,337 |
56,124,008,337 |
50,505,488,337 |
44,787,968,337 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,087,370,843 |
35,895,310,127 |
33,983,864,199 |
41,059,910,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,087,370,843 |
35,895,310,127 |
33,983,864,199 |
41,059,910,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,778,000,000 |
28,778,000,000 |
28,778,000,000 |
28,778,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,778,000,000 |
28,778,000,000 |
28,778,000,000 |
28,778,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
719,450,000 |
863,340,000 |
1,007,230,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,309,370,843 |
6,397,860,127 |
4,342,524,199 |
11,274,680,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,552,610,648 |
6,349,913,284 |
3,868,138,539 |
10,185,934,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
756,760,195 |
47,946,843 |
474,385,660 |
1,088,745,886 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,601,573,357 |
95,508,148,386 |
86,771,317,224 |
89,245,563,448 |
|