I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
472,294,463,748 |
327,633,533,922 |
347,384,548,570 |
229,916,495,523 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,448,217,654 |
38,845,371,829 |
34,788,601,883 |
21,922,449,671 |
|
1.1.Tiền
|
38,448,217,654 |
38,845,371,829 |
34,788,601,883 |
21,922,449,671 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
277,892,086,136 |
221,214,503,721 |
249,768,549,295 |
137,878,006,862 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
257,377,756,557 |
192,781,596,062 |
215,627,384,823 |
118,326,641,633 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
5,430,014,815 |
6,064,345,750 |
1,726,482,944 |
4,981,414,983 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
15,084,314,764 |
22,368,561,909 |
32,414,681,528 |
14,569,950,246 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
154,129,027,080 |
65,854,325,651 |
62,819,470,113 |
69,430,175,399 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
154,129,027,080 |
65,854,325,651 |
62,819,470,113 |
69,430,175,399 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,825,132,878 |
1,719,332,721 |
7,927,279 |
685,863,591 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
829,663,569 |
1,719,332,477 |
7,927,279 |
685,863,591 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
992,615,123 |
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
2,854,186 |
244 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
70,400,067,657 |
67,909,750,367 |
18,534,478,948 |
15,699,096,682 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
96,070,408 |
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
96,070,408 |
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
4,600,292,150 |
59,901,088,707 |
10,996,915,032 |
9,103,728,254 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,600,292,150 |
59,901,088,707 |
10,996,915,032 |
9,103,728,254 |
|
- Nguyên giá
|
15,573,514,437 |
72,079,821,260 |
25,087,984,437 |
23,598,990,963 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,973,222,287 |
-12,178,732,553 |
-14,091,069,405 |
-14,495,262,709 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
56,988,396,823 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56,988,396,823 |
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
8,715,308,276 |
8,008,661,660 |
7,537,563,916 |
6,595,368,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,715,308,276 |
8,008,661,660 |
7,537,563,916 |
6,595,368,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
542,694,531,405 |
395,543,284,289 |
365,919,027,518 |
245,615,592,205 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
488,999,060,643 |
341,307,460,414 |
313,980,244,829 |
194,203,064,374 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
479,900,462,893 |
326,698,243,614 |
300,236,772,029 |
186,990,091,531 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
258,340,574,188 |
211,268,713,441 |
191,306,133,029 |
136,087,901,762 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
91,001,594,217 |
31,440,828,860 |
19,071,240,251 |
14,200,925,318 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
372,628,271 |
2,959,474,664 |
5,730,854,579 |
415,288,659 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
7,309,010,083 |
4,126,671,213 |
1,816,797,432 |
865,489,797 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
28,914,960,263 |
21,624,488,034 |
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
17,917,229,284 |
11,815,486,339 |
4,659,155,699 |
6,327,822,375 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76,044,466,587 |
43,457,904,830 |
70,018,545,186 |
22,645,034,843 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
4,676,233 |
7,634,045,853 |
6,447,628,777 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
9,098,597,750 |
14,609,216,800 |
13,743,472,800 |
7,212,972,843 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
9,098,597,750 |
3,624,216,800 |
3,853,575,800 |
3,934,975,800 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
10,985,000,000 |
9,889,897,000 |
3,277,997,043 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
53,695,470,762 |
54,235,823,875 |
51,938,782,689 |
51,412,527,831 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
53,695,470,762 |
54,235,823,875 |
51,938,782,689 |
51,412,527,831 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,695,470,762 |
4,235,823,875 |
1,938,782,689 |
1,312,527,831 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,695,470,762 |
4,235,823,875 |
1,938,782,689 |
1,312,527,831 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
542,694,531,405 |
395,543,284,289 |
365,919,027,518 |
245,615,592,205 |
|