TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,152,160,236 |
39,663,709,552 |
34,140,272,534 |
49,174,523,860 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,434,732 |
853,509,471 |
1,407,303,303 |
2,627,928,476 |
|
1. Tiền |
225,434,732 |
853,509,471 |
1,407,303,303 |
2,627,928,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,217,662,067 |
2,217,662,067 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,217,662,067 |
2,217,662,067 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,241,771,460 |
16,674,901,436 |
10,363,965,755 |
19,710,960,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,751,504,081 |
8,759,785,632 |
3,839,610,711 |
2,907,394,504 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,604,155,417 |
3,225,586,044 |
2,007,039,307 |
12,077,966,741 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,008,708,093 |
5,812,125,891 |
5,639,911,868 |
5,832,667,119 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,122,596,131 |
-1,122,596,131 |
-1,122,596,131 |
-1,107,068,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,662,607,302 |
22,123,640,312 |
20,117,286,901 |
24,355,889,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,665,168,549 |
22,126,201,559 |
20,119,848,148 |
24,358,450,529 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,561,247 |
-2,561,247 |
-2,561,247 |
-2,561,247 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,346,742 |
11,658,333 |
34,054,508 |
262,083,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,346,742 |
11,658,333 |
34,054,508 |
20,344,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
241,739,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,480,951,299 |
7,984,565,409 |
8,678,064,410 |
8,246,593,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,807,117,100 |
7,386,594,066 |
8,430,775,325 |
8,046,047,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,807,117,100 |
7,386,594,066 |
8,430,775,325 |
8,046,047,286 |
|
- Nguyên giá |
25,349,802,148 |
25,349,802,148 |
26,854,926,564 |
26,854,926,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,542,685,048 |
-17,963,208,082 |
-18,424,151,239 |
-18,808,879,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
673,834,199 |
597,971,343 |
247,289,085 |
200,545,974 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
673,834,199 |
597,971,343 |
247,289,085 |
200,545,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
53,633,111,535 |
47,648,274,961 |
42,818,336,944 |
57,421,117,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,638,975,137 |
32,632,384,274 |
27,623,554,493 |
42,377,738,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,638,975,137 |
32,632,384,274 |
27,623,554,493 |
42,377,738,524 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,277,429,432 |
5,134,853,480 |
3,169,765,772 |
2,490,668,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,072,232,559 |
591,825,059 |
6,106,589,684 |
9,130,014,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
623,870,070 |
536,187,924 |
117,674,512 |
161,882,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,559,639,380 |
958,728,705 |
1,726,561,530 |
1,140,810,855 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,913,873,527 |
1,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
590,542,595 |
577,921,593 |
491,084,273 |
487,784,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,244,418,278 |
22,994,498,217 |
15,727,009,426 |
28,673,051,354 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
356,969,296 |
338,369,296 |
284,869,296 |
293,527,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,994,136,398 |
15,015,890,687 |
15,194,782,451 |
15,043,378,596 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,994,136,398 |
15,015,890,687 |
15,194,782,451 |
15,043,378,596 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,525,591,850 |
1,525,591,850 |
1,525,591,850 |
1,525,591,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,468,544,548 |
1,490,298,837 |
1,669,190,601 |
1,517,786,746 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,468,544,548 |
1,490,298,837 |
1,669,190,601 |
1,517,786,746 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
53,633,111,535 |
47,648,274,961 |
42,818,336,944 |
57,421,117,120 |
|