1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,889,298,788 |
32,354,048,869 |
18,899,520,227 |
33,831,816,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,889,298,788 |
32,354,048,869 |
18,899,520,227 |
33,831,816,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,306,849,177 |
30,667,024,066 |
15,353,962,257 |
29,920,723,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,582,449,611 |
1,687,024,803 |
3,545,557,970 |
3,911,093,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,637,831 |
117,818,745 |
57,626,007 |
97,764,399 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,288,539,064 |
673,682,236 |
821,134,527 |
886,641,222 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,012,897,125 |
664,865,896 |
819,786,900 |
884,270,942 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,137,956,145 |
2,160,237,685 |
1,113,393,805 |
7,168,766,845 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,530,032,235 |
2,157,452,326 |
2,114,399,757 |
2,214,584,677 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-314,440,002 |
-3,186,528,699 |
-445,744,112 |
-6,261,135,287 |
|
12. Thu nhập khác |
2,500 |
44,936,625 |
52,155,500 |
18,084,760,315 |
|
13. Chi phí khác |
4,600,000 |
20,375,000 |
275,761 |
2,743,828,591 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,597,500 |
24,561,625 |
51,879,739 |
15,340,931,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-319,037,502 |
-3,161,967,074 |
-393,864,373 |
9,079,796,437 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,945,264,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-319,037,502 |
-3,161,967,074 |
-393,864,373 |
6,134,532,257 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-319,037,502 |
-3,161,967,074 |
-393,864,373 |
6,134,532,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-586 |
-73 |
1,137 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-59 |
-586 |
-73 |
1,137 |
|