MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,061,939,235 53,309,409,282 87,784,946,658 59,448,385,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,061,939,235 53,309,409,282 87,784,946,658 59,448,385,698
4. Giá vốn hàng bán 70,995,314,401 40,247,719,058 61,458,886,874 47,215,275,646
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,066,624,834 13,061,690,224 26,326,059,784 12,233,110,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 159,617,464 357,367,887 574,262,275 477,987,817
7. Chi phí tài chính 2,622,470,285 1,899,346,448 2,628,337,351 2,446,719,087
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,243,646,378 1,816,512,309 2,334,138,817 2,183,881,290
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,758,495,254 8,116,384,898 11,505,970,319 8,599,517,744
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,198,218,990 2,900,336,797 5,879,071,533 2,850,777,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,647,057,769 502,989,968 6,886,942,856 -1,185,916,792
12. Thu nhập khác 344,893,409 184,796,748 85,115,938 15,000,550
13. Chi phí khác 954,464,344 10,024,309 31,476,710 255,186,930
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -609,570,935 174,772,439 53,639,228 -240,186,380
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,037,486,834 677,762,407 6,940,582,084 -1,426,103,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 438,829,974 166,172,360 93,725,617
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,598,656,860 677,762,407 6,774,409,724 -1,519,828,789
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,598,656,860 677,762,407 6,774,409,724 -1,519,828,789
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,520 126 1,255
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.