1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,061,939,235 |
53,309,409,282 |
87,784,946,658 |
59,448,385,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,061,939,235 |
53,309,409,282 |
87,784,946,658 |
59,448,385,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,995,314,401 |
40,247,719,058 |
61,458,886,874 |
47,215,275,646 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,066,624,834 |
13,061,690,224 |
26,326,059,784 |
12,233,110,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
159,617,464 |
357,367,887 |
574,262,275 |
477,987,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,622,470,285 |
1,899,346,448 |
2,628,337,351 |
2,446,719,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,243,646,378 |
1,816,512,309 |
2,334,138,817 |
2,183,881,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,758,495,254 |
8,116,384,898 |
11,505,970,319 |
8,599,517,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,198,218,990 |
2,900,336,797 |
5,879,071,533 |
2,850,777,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,647,057,769 |
502,989,968 |
6,886,942,856 |
-1,185,916,792 |
|
12. Thu nhập khác |
344,893,409 |
184,796,748 |
85,115,938 |
15,000,550 |
|
13. Chi phí khác |
954,464,344 |
10,024,309 |
31,476,710 |
255,186,930 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-609,570,935 |
174,772,439 |
53,639,228 |
-240,186,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,037,486,834 |
677,762,407 |
6,940,582,084 |
-1,426,103,172 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
438,829,974 |
|
166,172,360 |
93,725,617 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,598,656,860 |
677,762,407 |
6,774,409,724 |
-1,519,828,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,598,656,860 |
677,762,407 |
6,774,409,724 |
-1,519,828,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,520 |
126 |
1,255 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-282 |
|