MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,084,032,840 100,061,939,235 53,309,409,282 87,784,946,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,084,032,840 100,061,939,235 53,309,409,282 87,784,946,658
4. Giá vốn hàng bán 20,785,303,708 70,995,314,401 40,247,719,058 61,458,886,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,298,729,132 29,066,624,834 13,061,690,224 26,326,059,784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 279,147,976 159,617,464 357,367,887 574,262,275
7. Chi phí tài chính 1,185,655,033 2,622,470,285 1,899,346,448 2,628,337,351
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,025,516,531 2,243,646,378 1,816,512,309 2,334,138,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,648,620,460 8,758,495,254 8,116,384,898 11,505,970,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,958,257,911 3,198,218,990 2,900,336,797 5,879,071,533
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,214,656,296 14,647,057,769 502,989,968 6,886,942,856
12. Thu nhập khác 2,100,400 344,893,409 184,796,748 85,115,938
13. Chi phí khác 69,844,720 954,464,344 10,024,309 31,476,710
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -67,744,320 -609,570,935 174,772,439 53,639,228
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,282,400,616 14,037,486,834 677,762,407 6,940,582,084
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50,279,061 438,829,974 166,172,360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,332,679,677 13,598,656,860 677,762,407 6,774,409,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,332,679,677 13,598,656,860 677,762,407 6,774,409,724
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -247 2,520 126 1,255
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.