1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,628,786,159 |
198,133,013,519 |
|
270,240,328,015 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,250,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,628,786,159 |
192,883,013,519 |
|
270,240,328,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,903,919,257 |
137,078,396,484 |
|
194,273,525,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,724,866,902 |
55,804,617,035 |
|
75,966,802,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
786,639,617 |
1,437,083,129 |
|
1,505,721,918 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,294,053,464 |
3,894,239,477 |
|
8,419,379,920 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,294,053,464 |
3,894,239,477 |
|
7,419,814,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,730,681,505 |
30,854,226,810 |
|
35,409,362,276 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,150,500,926 |
15,829,307,717 |
|
16,047,485,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,307,308,124 |
5,792,299,123 |
|
17,596,297,424 |
|
12. Thu nhập khác |
2,200,521,611 |
517,512,678 |
|
485,109,813 |
|
13. Chi phí khác |
3,346,413,080 |
2,203,995,046 |
|
1,549,419,321 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,145,891,469 |
-1,686,482,368 |
|
-1,064,309,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,453,199,593 |
4,105,816,755 |
|
16,531,987,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
306,748,430 |
|
498,467,201 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,453,199,593 |
3,799,068,325 |
|
16,033,520,715 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,453,199,593 |
3,799,068,325 |
|
16,033,520,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-455 |
704 |
|
2,971 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,971 |
|