TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,949,183,234 |
74,534,736,462 |
79,241,771,972 |
77,679,435,468 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,270,512,380 |
37,333,798 |
864,117,389 |
218,925,344 |
|
1. Tiền |
1,270,512,380 |
37,333,798 |
864,117,389 |
218,925,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,809,130,621 |
42,884,402,259 |
47,584,000,992 |
45,756,906,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,301,670,872 |
36,651,238,656 |
39,743,238,226 |
40,985,135,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,436,936,007 |
4,246,501,069 |
4,684,601,305 |
4,346,882,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,147,786,934 |
11,037,659,726 |
12,209,108,653 |
9,479,635,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,077,263,192 |
-9,050,997,192 |
-9,052,947,192 |
-9,054,747,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,341,371,471 |
30,917,749,103 |
30,243,566,470 |
31,171,582,766 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,341,371,471 |
30,917,749,103 |
30,243,566,470 |
31,171,582,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
433,168,762 |
695,251,302 |
550,087,121 |
532,020,434 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
62,500,000 |
25,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
429,020,742 |
593,159,182 |
482,588,453 |
419,685,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,148,020 |
102,092,120 |
4,998,668 |
87,334,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,179,097,799 |
43,142,332,635 |
42,208,066,123 |
41,260,180,815 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,146,287,848 |
24,109,522,684 |
23,175,256,172 |
22,227,370,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,317,370,082 |
20,324,491,735 |
19,379,460,532 |
18,421,638,587 |
|
- Nguyên giá |
79,615,244,006 |
78,925,227,673 |
79,094,476,962 |
79,250,707,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,297,873,924 |
-58,600,735,938 |
-59,715,016,430 |
-60,829,068,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,828,917,766 |
3,785,030,949 |
3,795,795,640 |
3,805,732,277 |
|
- Nguyên giá |
4,172,655,766 |
4,128,768,949 |
4,139,533,640 |
4,149,470,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
112,128,281,033 |
117,677,069,097 |
121,449,838,095 |
118,939,616,283 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,237,352,056 |
68,462,324,077 |
75,192,338,200 |
75,686,922,888 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,237,352,056 |
68,462,324,077 |
75,192,338,200 |
75,686,922,888 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,070,564,692 |
22,155,383,240 |
24,712,656,624 |
18,571,429,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,354,442,758 |
5,221,807,758 |
5,346,909,758 |
5,916,634,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,831,762,824 |
9,740,262,663 |
9,770,142,141 |
9,790,548,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
776,684,324 |
877,563,300 |
1,092,892,227 |
1,135,103,565 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,400,333,474 |
2,400,333,474 |
2,705,576,452 |
2,685,522,791 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
284,330,000 |
487,681,938 |
324,342,000 |
3,384,080,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,353,689,066 |
2,531,671,786 |
2,961,992,817 |
4,800,235,408 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,288,400,000 |
23,170,475,000 |
26,414,400,000 |
27,551,100,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,399,475,006 |
1,399,475,006 |
1,385,756,269 |
1,374,599,068 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,890,928,977 |
49,214,745,020 |
46,257,499,895 |
43,252,693,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,890,928,977 |
49,214,745,020 |
46,257,499,895 |
43,252,693,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,388,754,971 |
8,511,859,904 |
8,726,947,373 |
8,925,489,652 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-36,356,665,971 |
-38,155,954,861 |
-41,328,287,455 |
-44,531,636,234 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,015,850,985 |
-6,537,554,862 |
-9,532,691,327 |
-3,048,157,215 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-32,340,814,986 |
-31,618,399,999 |
-31,795,596,128 |
-41,483,479,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
112,128,281,033 |
117,677,069,097 |
121,449,838,095 |
118,939,616,283 |
|