TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,819,257,704 |
125,735,527,337 |
82,543,516,821 |
67,949,183,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,030,983,078 |
691,234,387 |
4,161,495,913 |
1,270,512,380 |
|
1. Tiền |
2,030,983,078 |
691,234,387 |
4,161,495,913 |
1,270,512,380 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
95,000,000 |
95,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
95,000,000 |
95,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,532,063,851 |
63,408,798,399 |
53,414,130,353 |
37,809,130,621 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,425,360,433 |
55,870,050,083 |
49,410,733,297 |
32,301,670,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,483,193,642 |
4,197,511,638 |
3,614,722,974 |
4,436,936,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,467,643,058 |
12,182,969,960 |
9,467,137,274 |
10,147,786,934 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,844,133,282 |
-8,841,733,282 |
-9,078,463,192 |
-9,077,263,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
54,175,670,531 |
61,573,761,715 |
24,831,479,700 |
28,341,371,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
60,204,821,467 |
67,602,912,651 |
24,831,479,700 |
28,341,371,471 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,029,150,936 |
-6,029,150,936 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,540,244 |
61,732,836 |
41,410,855 |
433,168,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,181,817 |
27,272,725 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,920,302 |
25,247,524 |
37,320,396 |
429,020,742 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,438,125 |
9,212,587 |
4,090,459 |
4,148,020 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,602,044,619 |
27,477,255,156 |
45,330,737,807 |
44,179,097,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
19,032,809,951 |
19,032,809,951 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,635,391,460 |
27,772,627,114 |
26,297,927,856 |
25,146,287,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,781,632,100 |
23,932,116,604 |
22,462,385,665 |
21,317,370,082 |
|
- Nguyên giá |
79,727,637,472 |
79,797,512,472 |
79,719,397,415 |
79,615,244,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,946,005,372 |
-55,865,395,868 |
-57,257,011,750 |
-58,297,873,924 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,853,759,360 |
3,840,510,510 |
3,835,542,191 |
3,828,917,766 |
|
- Nguyên giá |
4,197,497,360 |
4,184,248,510 |
4,179,280,191 |
4,172,655,766 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
-343,738,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
-33,346,841 |
-295,371,958 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
-33,346,841 |
-295,371,958 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
151,421,302,323 |
153,212,782,493 |
127,874,254,628 |
112,128,281,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
102,481,337,116 |
96,851,907,409 |
74,205,252,239 |
60,237,352,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,481,337,116 |
96,851,907,409 |
74,205,252,239 |
60,237,352,056 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,880,161,738 |
36,345,620,988 |
24,803,007,238 |
15,070,564,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,277,247,958 |
5,186,188,658 |
3,061,476,858 |
4,354,442,758 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,356,187,127 |
6,500,536,328 |
10,891,122,590 |
9,831,762,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
454,581,637 |
839,379,810 |
622,147,557 |
776,684,324 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,933,386,430 |
718,173,187 |
6,538,251,474 |
2,400,333,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
433,750,000 |
|
|
284,330,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,770,927,787 |
13,628,130,171 |
2,937,441,348 |
2,353,689,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,704,771,714 |
31,589,171,714 |
23,306,200,000 |
23,288,400,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,192,652,813 |
1,567,036,641 |
1,567,935,262 |
1,399,475,006 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
48,939,965,207 |
56,360,875,084 |
53,669,002,389 |
51,890,928,977 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,939,965,207 |
56,360,875,084 |
53,669,002,389 |
51,890,928,977 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
9,885,110,669 |
9,620,387,630 |
9,521,116,490 |
9,388,754,971 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,803,985,439 |
-32,118,352,523 |
-34,710,954,078 |
-36,356,665,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,965,657,718 |
1,515,186,372 |
-2,261,095,321 |
-4,015,850,985 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-33,838,327,721 |
-33,633,538,895 |
-32,449,858,757 |
-32,340,814,986 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
151,421,302,323 |
153,212,782,493 |
127,874,254,628 |
112,128,281,033 |
|