TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,645,441,800 |
116,389,224,077 |
120,373,167,803 |
121,119,137,289 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
557,316,900 |
1,183,049,642 |
263,345,723 |
160,067,645 |
|
1. Tiền |
557,316,900 |
1,183,049,642 |
263,345,723 |
160,067,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
148,093,307 |
148,093,307 |
110,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
148,093,307 |
148,093,307 |
110,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,919,686,017 |
55,717,025,662 |
58,978,464,082 |
44,208,118,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,160,915,071 |
26,127,053,400 |
24,277,755,323 |
28,700,233,713 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,576,429,866 |
9,683,364,713 |
16,184,752,607 |
8,458,888,355 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,887,683,591 |
26,944,362,012 |
25,089,987,483 |
14,805,874,458 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,705,342,511 |
-7,037,754,463 |
-6,574,031,331 |
-7,756,877,809 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,680,949,172 |
58,859,747,427 |
60,706,096,235 |
75,451,121,591 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,714,431,094 |
63,893,229,349 |
65,739,578,157 |
81,133,275,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,033,481,922 |
-5,033,481,922 |
-5,033,481,922 |
-5,682,153,534 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
339,396,404 |
481,308,039 |
315,261,763 |
1,299,829,336 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
160,645,379 |
186,764,167 |
135,864,377 |
156,008,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
176,660,566 |
97,085,080 |
153,274,826 |
1,059,490,024 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,090,459 |
197,458,792 |
26,122,560 |
84,330,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,084,211,888 |
41,704,525,804 |
39,725,188,084 |
37,952,930,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,054,444,442 |
39,947,761,476 |
38,267,243,301 |
36,822,939,081 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,364,082,763 |
35,221,296,405 |
33,571,015,718 |
32,127,521,314 |
|
- Nguyên giá |
82,227,487,534 |
83,229,964,093 |
82,904,484,692 |
83,190,906,565 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,863,404,771 |
-48,008,667,688 |
-49,333,468,974 |
-51,063,385,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,690,361,679 |
4,726,465,071 |
4,696,227,583 |
4,695,417,767 |
|
- Nguyên giá |
5,541,336,558 |
5,605,096,650 |
5,584,395,321 |
5,602,612,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-850,974,879 |
-878,631,579 |
-888,167,738 |
-907,194,724 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,029,767,446 |
1,756,764,328 |
1,457,944,783 |
1,129,991,788 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,029,767,446 |
1,756,764,328 |
1,457,944,783 |
1,129,991,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,729,653,688 |
158,093,749,881 |
160,098,355,887 |
159,072,068,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
103,557,343,058 |
98,570,728,966 |
104,719,079,738 |
105,534,606,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
102,429,343,573 |
97,692,729,481 |
103,966,080,253 |
104,906,606,727 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,671,490,786 |
9,373,416,322 |
9,498,711,451 |
11,913,668,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,851,075,747 |
10,552,921,448 |
18,279,789,320 |
12,945,159,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,211,248,167 |
1,518,932,870 |
1,444,926,965 |
1,492,452,921 |
|
4. Phải trả người lao động |
704,697,115 |
654,969,588 |
1,152,112,402 |
698,687,879 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
497,643,395 |
|
181,818 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,188,853,909 |
215,000,000 |
|
209,025,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,217,407,535 |
12,404,311,660 |
13,775,741,437 |
7,742,735,027 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,786,837,413 |
61,238,751,416 |
58,205,532,399 |
68,620,902,336 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,829,753,435 |
1,256,756,265 |
1,131,414,549 |
806,306,331 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
470,336,071 |
477,669,912 |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,127,999,485 |
877,999,485 |
752,999,485 |
627,999,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,127,999,485 |
877,999,485 |
752,999,485 |
627,999,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,172,310,630 |
59,523,020,915 |
55,379,276,149 |
53,537,461,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,172,310,630 |
59,523,020,915 |
55,379,276,149 |
53,537,461,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,942,034,842 |
10,216,014,468 |
9,802,384,720 |
10,166,378,898 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-25,628,564,189 |
-29,551,833,530 |
-33,281,948,548 |
-35,487,756,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,061,398,429 |
-9,154,340,453 |
-13,154,042,262 |
-319,037,502 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,567,165,760 |
-20,397,493,077 |
-20,127,906,286 |
-35,168,719,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,729,653,688 |
158,093,749,881 |
160,098,355,887 |
159,072,068,158 |
|