MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 122,645,441,800 116,389,224,077 120,373,167,803 121,119,137,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 557,316,900 1,183,049,642 263,345,723 160,067,645
1. Tiền 557,316,900 1,183,049,642 263,345,723 160,067,645
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 148,093,307 148,093,307 110,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 148,093,307 148,093,307 110,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,919,686,017 55,717,025,662 58,978,464,082 44,208,118,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,160,915,071 26,127,053,400 24,277,755,323 28,700,233,713
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,576,429,866 9,683,364,713 16,184,752,607 8,458,888,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,887,683,591 26,944,362,012 25,089,987,483 14,805,874,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,705,342,511 -7,037,754,463 -6,574,031,331 -7,756,877,809
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,680,949,172 58,859,747,427 60,706,096,235 75,451,121,591
1. Hàng tồn kho 68,714,431,094 63,893,229,349 65,739,578,157 81,133,275,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,033,481,922 -5,033,481,922 -5,033,481,922 -5,682,153,534
V.Tài sản ngắn hạn khác 339,396,404 481,308,039 315,261,763 1,299,829,336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 160,645,379 186,764,167 135,864,377 156,008,499
2. Thuế GTGT được khấu trừ 176,660,566 97,085,080 153,274,826 1,059,490,024
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,090,459 197,458,792 26,122,560 84,330,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,084,211,888 41,704,525,804 39,725,188,084 37,952,930,869
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,054,444,442 39,947,761,476 38,267,243,301 36,822,939,081
1. Tài sản cố định hữu hình 36,364,082,763 35,221,296,405 33,571,015,718 32,127,521,314
- Nguyên giá 82,227,487,534 83,229,964,093 82,904,484,692 83,190,906,565
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,863,404,771 -48,008,667,688 -49,333,468,974 -51,063,385,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,690,361,679 4,726,465,071 4,696,227,583 4,695,417,767
- Nguyên giá 5,541,336,558 5,605,096,650 5,584,395,321 5,602,612,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -850,974,879 -878,631,579 -888,167,738 -907,194,724
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,029,767,446 1,756,764,328 1,457,944,783 1,129,991,788
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,029,767,446 1,756,764,328 1,457,944,783 1,129,991,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165,729,653,688 158,093,749,881 160,098,355,887 159,072,068,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 103,557,343,058 98,570,728,966 104,719,079,738 105,534,606,212
I. Nợ ngắn hạn 102,429,343,573 97,692,729,481 103,966,080,253 104,906,606,727
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,671,490,786 9,373,416,322 9,498,711,451 11,913,668,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,851,075,747 10,552,921,448 18,279,789,320 12,945,159,149
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,211,248,167 1,518,932,870 1,444,926,965 1,492,452,921
4. Phải trả người lao động 704,697,115 654,969,588 1,152,112,402 698,687,879
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 497,643,395 181,818
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,188,853,909 215,000,000 209,025,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,217,407,535 12,404,311,660 13,775,741,437 7,742,735,027
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,786,837,413 61,238,751,416 58,205,532,399 68,620,902,336
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,829,753,435 1,256,756,265 1,131,414,549 806,306,331
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 470,336,071 477,669,912 477,669,912 477,669,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,127,999,485 877,999,485 752,999,485 627,999,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,127,999,485 877,999,485 752,999,485 627,999,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,172,310,630 59,523,020,915 55,379,276,149 53,537,461,946
I. Vốn chủ sở hữu 62,172,310,630 59,523,020,915 55,379,276,149 53,537,461,946
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,942,034,842 10,216,014,468 9,802,384,720 10,166,378,898
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,628,564,189 -29,551,833,530 -33,281,948,548 -35,487,756,929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6,061,398,429 -9,154,340,453 -13,154,042,262 -319,037,502
- LNST chưa phân phối kỳ này -19,567,165,760 -20,397,493,077 -20,127,906,286 -35,168,719,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165,729,653,688 158,093,749,881 160,098,355,887 159,072,068,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.