MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 201,001,994,306 219,443,058,729 218,167,376,961 225,808,328,324
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,075,208,256 1,424,941,481 786,660,137 1,229,061,669
1. Tiền 10,075,208,256 1,424,941,481 786,660,137 1,229,061,669
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 358,093,307 358,093,307 358,093,307 358,093,307
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 358,093,307 358,093,307 358,093,307 358,093,307
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,951,537,835 135,826,984,792 120,817,958,906 132,619,783,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,478,561,809 105,186,940,241 97,183,500,755 89,253,671,460
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,098,750,405 10,472,347,939 8,322,921,635 10,110,287,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn -9,034,716,600
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,766,808,582 26,754,833,326 31,103,582,749 40,013,289,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,392,582,961 -6,587,136,714 -6,757,329,633 -6,757,464,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,078,596,981 80,444,118,185 94,220,468,250 89,738,845,937
1. Hàng tồn kho 77,463,502,248 84,996,040,360 98,605,278,575 94,123,656,262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,384,905,267 -4,551,922,175 -4,384,810,325 -4,384,810,325
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,538,557,927 1,388,920,964 1,984,196,361 1,862,543,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 273,132,690 151,213,315 146,624,272 183,787,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,089,289,882 1,232,218,054 1,629,218,162 128,961,403
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 176,135,355 5,489,595 208,353,927 1,549,794,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,691,465,783 54,268,612,009 52,058,481,890 81,345,968,952
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,781,548,952 48,678,726,989 46,828,153,028 45,365,382,767
1. Tài sản cố định hữu hình 45,099,713,084 43,965,166,488 42,092,492,874 40,636,277,105
- Nguyên giá 80,534,087,110 81,626,766,119 81,556,722,487 81,841,627,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,434,374,026 -37,661,599,630 -39,464,229,613 -41,205,350,600
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,681,835,868 4,713,560,501 4,735,660,154 4,729,105,662
- Nguyên giá 5,433,689,648 5,492,481,422 5,503,246,113 5,505,730,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -751,853,780 -778,920,921 -767,585,959 -776,624,610
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,108,994,461
1. Đầu tư vào công ty con 71,116,203,358
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -40,007,208,897
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,909,916,831 5,589,885,019 5,230,328,862 4,871,591,724
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,909,916,831 5,589,885,019 5,230,328,862 4,871,591,724
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,693,460,089 273,711,670,738 270,225,858,851 307,154,297,276
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 155,117,861,447 166,085,532,823 175,951,783,232 183,987,054,163
I. Nợ ngắn hạn 143,425,786,962 154,235,483,338 174,323,783,747 182,484,054,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,221,353,285 17,528,378,288 23,315,197,296 26,827,374,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,311,098,555 6,186,150,629 3,870,089,100 3,767,262,949
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,602,093,395 4,763,777,332 5,726,017,035 3,428,627,517
4. Phải trả người lao động 1,245,555,683 2,283,631,332 1,815,381,097 1,239,392,316
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,498,210,786 1,996,150,778 3,064,998,216 2,100,550,371
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,278,818,182 7,087,075,240 3,345,705,240
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,477,243,117 14,487,188,416 26,609,346,324 36,534,593,880
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,939,707,708 98,583,960,938 104,649,052,247 107,422,666,552
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 843,309,033 1,310,773,167 1,350,495,121 693,250,025
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,397,218 8,397,218 577,502,071 470,336,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,692,074,485 11,850,049,485 1,627,999,485 1,502,999,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,692,074,485 11,850,049,485 1,627,999,485 1,502,999,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 101,575,598,642 107,626,137,915 94,274,075,619 123,167,243,113
I. Vốn chủ sở hữu 101,575,598,642 107,626,137,915 94,274,075,619 123,167,243,113
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 133,306,645,033
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 133,306,645,033
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,791,160,149 7,965,868,635 8,180,956,104
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,510,945,741 7,510,945,741 8,808,263,977 8,808,263,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,222,916,753 22,098,747,538 7,234,279,538 -35,038,391,897
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,545,154,346 16,731,032,984 6,129,361,635 1,137,423,193
- LNST chưa phân phối kỳ này 677,762,407 5,367,714,554 1,104,917,903 -36,175,815,090
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,693,460,089 273,711,670,738 270,225,858,851 307,154,297,276
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.