TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
202,132,871,638 |
201,001,994,306 |
219,443,058,729 |
218,167,376,961 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,176,681,675 |
10,075,208,256 |
1,424,941,481 |
786,660,137 |
|
1. Tiền |
5,818,588,368 |
10,075,208,256 |
1,424,941,481 |
786,660,137 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
358,093,307 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
358,093,307 |
358,093,307 |
358,093,307 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
358,093,307 |
358,093,307 |
358,093,307 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,988,004,262 |
114,951,537,835 |
135,826,984,792 |
120,817,958,906 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,744,641,617 |
83,478,561,809 |
105,186,940,241 |
97,183,500,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,058,983,730 |
18,098,750,405 |
10,472,347,939 |
8,322,921,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
-9,034,716,600 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,576,961,876 |
18,766,808,582 |
26,754,833,326 |
31,103,582,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,392,582,961 |
-5,392,582,961 |
-6,587,136,714 |
-6,757,329,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,045,899,001 |
74,078,596,981 |
80,444,118,185 |
94,220,468,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,430,841,093 |
77,463,502,248 |
84,996,040,360 |
98,605,278,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,384,942,092 |
-3,384,905,267 |
-4,551,922,175 |
-4,384,810,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,922,286,700 |
1,538,557,927 |
1,388,920,964 |
1,984,196,361 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
500,034,106 |
273,132,690 |
151,213,315 |
146,624,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,405,617,740 |
1,089,289,882 |
1,232,218,054 |
1,629,218,162 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,634,854 |
176,135,355 |
5,489,595 |
208,353,927 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,896,020,737 |
55,691,465,783 |
54,268,612,009 |
52,058,481,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
51,603,400,779 |
49,781,548,952 |
48,678,726,989 |
46,828,153,028 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,909,732,210 |
45,099,713,084 |
43,965,166,488 |
42,092,492,874 |
|
- Nguyên giá |
81,421,586,553 |
80,534,087,110 |
81,626,766,119 |
81,556,722,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,511,854,342 |
-35,434,374,026 |
-37,661,599,630 |
-39,464,229,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,693,668,568 |
4,681,835,868 |
4,713,560,501 |
4,735,660,154 |
|
- Nguyên giá |
5,434,517,701 |
5,433,689,648 |
5,492,481,422 |
5,503,246,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-740,849,133 |
-751,853,780 |
-778,920,921 |
-767,585,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,292,619,958 |
5,909,916,831 |
5,589,885,019 |
5,230,328,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,292,619,958 |
5,909,916,831 |
5,589,885,019 |
5,230,328,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,028,892,375 |
256,693,460,089 |
273,711,670,738 |
270,225,858,851 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
159,223,590,525 |
155,117,861,447 |
166,085,532,823 |
175,951,783,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
149,282,290,525 |
143,425,786,962 |
154,235,483,338 |
174,323,783,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,137,397,283 |
15,221,353,285 |
17,528,378,288 |
23,315,197,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,061,451,491 |
14,311,098,555 |
6,186,150,629 |
3,870,089,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,454,772,892 |
2,602,093,395 |
4,763,777,332 |
5,726,017,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,275,353,877 |
1,245,555,683 |
2,283,631,332 |
1,815,381,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
390,090,909 |
1,498,210,786 |
1,996,150,778 |
3,064,998,216 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,249,150,000 |
1,278,818,182 |
7,087,075,240 |
3,345,705,240 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,281,891,375 |
9,477,243,117 |
14,487,188,416 |
26,609,346,324 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,133,785,481 |
96,939,707,708 |
98,583,960,938 |
104,649,052,247 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,290,000,000 |
843,309,033 |
1,310,773,167 |
1,350,495,121 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,397,218 |
8,397,218 |
8,397,218 |
577,502,071 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,941,300,000 |
11,692,074,485 |
11,850,049,485 |
1,627,999,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,941,300,000 |
11,692,074,485 |
11,850,049,485 |
1,627,999,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,805,301,849 |
101,575,598,642 |
107,626,137,915 |
94,274,075,619 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,805,301,849 |
101,575,598,642 |
107,626,137,915 |
94,274,075,619 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
6,807,705,339 |
6,791,160,149 |
7,965,868,635 |
8,180,956,104 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,510,945,741 |
7,510,945,741 |
7,510,945,741 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,436,074,770 |
17,222,916,753 |
22,098,747,538 |
7,234,279,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,837,417,910 |
16,545,154,346 |
16,731,032,984 |
6,129,361,635 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,598,656,860 |
677,762,407 |
5,367,714,554 |
1,104,917,903 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,028,892,375 |
256,693,460,089 |
273,711,670,738 |
270,225,858,851 |
|