MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,812,963,995 202,132,871,638 201,001,994,306 219,443,058,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 205,539,033 6,176,681,675 10,075,208,256 1,424,941,481
1. Tiền 205,539,033 5,818,588,368 10,075,208,256 1,424,941,481
2. Các khoản tương đương tiền 358,093,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 358,093,307 358,093,307 358,093,307
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 358,093,307 358,093,307 358,093,307
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,174,271,284 120,988,004,262 114,951,537,835 135,826,984,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,016,820,339 92,744,641,617 83,478,561,809 105,186,940,241
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,078,042,697 12,058,983,730 18,098,750,405 10,472,347,939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,471,991,209 21,576,961,876 18,766,808,582 26,754,833,326
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,392,582,961 -5,392,582,961 -5,392,582,961 -6,587,136,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,789,995,067 73,045,899,001 74,078,596,981 80,444,118,185
1. Hàng tồn kho 72,174,826,684 76,430,841,093 77,463,502,248 84,996,040,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,384,831,617 -3,384,942,092 -3,384,905,267 -4,551,922,175
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,285,065,304 1,922,286,700 1,538,557,927 1,388,920,964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 291,814,843 500,034,106 273,132,690 151,213,315
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,945,606,026 1,405,617,740 1,089,289,882 1,232,218,054
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 47,644,435 16,634,854 176,135,355 5,489,595
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,695,861,708 57,896,020,737 55,691,465,783 54,268,612,009
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,208,428,690 51,603,400,779 49,781,548,952 48,678,726,989
1. Tài sản cố định hữu hình 47,488,276,863 46,909,732,210 45,099,713,084 43,965,166,488
- Nguyên giá 80,292,191,678 81,421,586,553 80,534,087,110 81,626,766,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,803,914,815 -34,511,854,342 -35,434,374,026 -37,661,599,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,720,151,827 4,693,668,568 4,681,835,868 4,713,560,501
- Nguyên giá 5,432,033,542 5,434,517,701 5,433,689,648 5,492,481,422
- Giá trị hao mòn lũy kế -711,881,715 -740,849,133 -751,853,780 -778,920,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,487,433,018 6,292,619,958 5,909,916,831 5,589,885,019
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,487,433,018 6,292,619,958 5,909,916,831 5,589,885,019
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202,508,825,703 260,028,892,375 256,693,460,089 273,711,670,738
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 115,326,508,935 159,223,590,525 155,117,861,447 166,085,532,823
I. Nợ ngắn hạn 105,391,883,935 149,282,290,525 143,425,786,962 154,235,483,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,530,903,272 38,137,397,283 15,221,353,285 17,528,378,288
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,310,969,144 12,061,451,491 14,311,098,555 6,186,150,629
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,207,480,685 2,454,772,892 2,602,093,395 4,763,777,332
4. Phải trả người lao động 1,501,007,274 1,275,353,877 1,245,555,683 2,283,631,332
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 390,090,909 1,498,210,786 1,996,150,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 476,000,000 6,249,150,000 1,278,818,182 7,087,075,240
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,389,074,558 10,281,891,375 9,477,243,117 14,487,188,416
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,870,863,819 77,133,785,481 96,939,707,708 98,583,960,938
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,097,187,965 1,290,000,000 843,309,033 1,310,773,167
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,397,218 8,397,218 8,397,218 8,397,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,934,625,000 9,941,300,000 11,692,074,485 11,850,049,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,934,625,000 9,941,300,000 11,692,074,485 11,850,049,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,182,316,768 100,805,301,849 101,575,598,642 107,626,137,915
I. Vốn chủ sở hữu 87,182,316,768 100,805,301,849 101,575,598,642 107,626,137,915
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6,758,069,769 6,807,705,339 6,791,160,149 7,965,868,635
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,510,945,741 7,510,945,741 7,510,945,741 7,510,945,741
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,862,725,258 16,436,074,770 17,222,916,753 22,098,747,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,195,404,935 2,837,417,910 16,545,154,346 16,731,032,984
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,332,679,677 13,598,656,860 677,762,407 5,367,714,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202,508,825,702 260,028,892,375 256,693,460,089 273,711,670,738
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.