TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
111,052,040,102 |
132,202,741,280 |
|
212,385,139,263 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,494,260,409 |
10,827,597,402 |
|
1,413,982,435 |
|
1. Tiền |
5,494,260,409 |
10,827,597,402 |
|
1,413,982,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,293,277,629 |
358,093,307 |
|
358,093,307 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
358,093,307 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,972,934,334 |
77,661,488,871 |
|
128,299,974,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,181,035,715 |
78,970,090,830 |
|
105,175,983,241 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,398,994,976 |
6,414,045,098 |
|
10,472,347,939 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,837,930 |
983,281,669 |
|
20,603,436,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,685,934,287 |
-8,705,928,726 |
|
-7,951,793,386 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,499,522,655 |
34,996,906,803 |
|
80,930,428,499 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,105,007,983 |
37,909,438,450 |
|
85,315,238,824 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,605,485,328 |
-2,912,531,647 |
|
-4,384,810,325 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,792,045,075 |
8,358,654,897 |
|
1,382,660,852 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
248,434,963 |
206,167,356 |
|
144,953,203 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,128,061 |
|
|
1,232,218,054 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
759,991,996 |
13,571,303 |
|
5,489,595 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,780,490,055 |
8,138,916,238 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,650,883,771 |
59,870,891,162 |
|
54,126,959,424 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,435,354,014 |
52,760,130,861 |
|
48,524,547,056 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,729,587,461 |
48,120,765,523 |
|
43,781,582,283 |
|
- Nguyên giá |
71,799,461,729 |
71,949,325,040 |
|
81,472,184,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,069,874,268 |
-23,828,559,518 |
|
-37,690,601,852 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,705,766,553 |
4,639,365,338 |
|
4,742,964,773 |
|
- Nguyên giá |
5,218,561,440 |
5,253,339,672 |
|
5,501,590,006 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,794,887 |
-613,974,334 |
|
-758,625,233 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,215,529,757 |
7,110,760,301 |
|
5,602,412,368 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,215,529,757 |
7,110,760,301 |
|
5,602,412,368 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,702,923,873 |
192,073,632,442 |
|
266,512,098,687 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
91,058,960,095 |
103,735,564,289 |
|
161,282,391,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,654,527,698 |
88,937,063,154 |
|
159,404,391,829 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,668,308,677 |
13,081,512,986 |
|
17,553,394,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,068,389,726 |
8,721,773,689 |
|
6,173,543,629 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,701,766,365 |
9,527,673,819 |
|
4,628,143,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,627,583,758 |
1,614,073,693 |
|
2,268,116,261 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,000,000 |
|
|
1,996,150,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
7,087,075,240 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
8,403,063,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
108,580,485,938 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,706,020,854 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
12,352,218 |
|
8,397,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,404,432,397 |
14,798,501,135 |
|
1,877,999,485 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,001,739,118 |
9,454,470,000 |
|
1,877,999,485 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,570,061,306 |
1,928,830,135 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,643,963,778 |
88,338,068,153 |
|
105,229,707,373 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,643,963,778 |
88,338,068,153 |
|
105,229,707,373 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,492,719,800 |
3,199,034,081 |
|
8,147,865,725 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,510,945,741 |
7,510,945,741 |
|
7,510,945,741 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,562,649,605 |
3,550,439,699 |
|
19,520,319,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
3,486,799,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
16,033,520,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,702,923,873 |
192,073,632,442 |
|
266,512,098,687 |
|