1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,866,946,460 |
45,617,721,020 |
58,110,679,965 |
42,562,848,278 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,001,407,638 |
1,064,767,360 |
1,500,201,983 |
626,783,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,865,538,822 |
44,552,953,660 |
56,610,477,982 |
41,936,064,878 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,629,282,253 |
41,192,123,223 |
51,754,376,810 |
39,352,089,869 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,236,256,569 |
3,360,830,437 |
4,856,101,172 |
2,583,975,009 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
362,723,641 |
324,073,971 |
276,938,303 |
255,294,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,114,820,723 |
1,689,371,781 |
1,951,125,155 |
1,586,504,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,625,847,962 |
2,207,328,365 |
3,416,238,613 |
1,994,746,491 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
858,311,525 |
-211,795,738 |
-234,324,293 |
-741,981,873 |
|
12. Thu nhập khác |
1,518,669,409 |
898,449,890 |
809,625,823 |
1,013,192,817 |
|
13. Chi phí khác |
-3,820,386 |
278,346,608 |
418,638,179 |
658,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,522,489,795 |
620,103,282 |
390,987,644 |
1,012,534,754 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,380,801,320 |
408,307,544 |
156,663,351 |
270,552,881 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
43,942,639 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,336,858,681 |
408,307,544 |
156,663,351 |
270,552,881 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,336,858,681 |
408,307,544 |
156,663,351 |
270,552,881 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
236 |
41 |
16 |
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|