1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,123,996,407 |
71,516,592,861 |
51,866,946,460 |
45,617,721,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,403,886,993 |
1,303,048,813 |
1,001,407,638 |
1,064,767,360 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,720,109,414 |
70,213,544,048 |
50,865,538,822 |
44,552,953,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
62,454,754,972 |
65,664,557,232 |
46,629,282,253 |
41,192,123,223 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,265,354,442 |
4,548,986,816 |
4,236,256,569 |
3,360,830,437 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
315,522,691 |
333,572,164 |
362,723,641 |
324,073,971 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,278,392,979 |
2,892,066,950 |
2,114,820,723 |
1,689,371,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,753,667,706 |
2,609,418,053 |
1,625,847,962 |
2,207,328,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-451,183,552 |
-618,926,023 |
858,311,525 |
-211,795,738 |
|
12. Thu nhập khác |
593,746,298 |
744,137,577 |
1,518,669,409 |
898,449,890 |
|
13. Chi phí khác |
28,179,000 |
3,180,576 |
-3,820,386 |
278,346,608 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
565,567,298 |
740,957,001 |
1,522,489,795 |
620,103,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
114,383,746 |
122,030,978 |
2,380,801,320 |
408,307,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
43,942,639 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,383,746 |
122,030,978 |
2,336,858,681 |
408,307,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,383,746 |
122,030,978 |
2,336,858,681 |
408,307,544 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
12 |
236 |
41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|