MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,801,689,350 93,464,528,829 87,214,018,391 62,620,769,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,957,150,809 2,263,463,279 2,499,250,188 1,454,446,095
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 84,844,538,541 91,201,065,550 84,714,768,203 61,166,322,908
4. Giá vốn hàng bán 79,361,311,222 85,596,723,885 81,996,275,587 58,405,662,237
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,483,227,319 5,604,341,665 2,718,492,616 2,760,660,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 307,743,412 327,851,319 319,710,380 317,305,645
7. Chi phí tài chính 78,707,600
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,662,409,716 2,531,606,374 2,689,912,600 2,712,657,640
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,151,609,833 2,906,349,827 1,719,807,295 2,169,727,183
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,101,756,418 494,236,783 -1,371,516,899 -1,804,418,507
12. Thu nhập khác 1,306,351,414 807,423,239 1,680,593,828 888,263,202
13. Chi phí khác 121,135,150 59,308,547 241,882,203 805,802,554
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,185,216,264 748,114,692 1,438,711,625 82,460,648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,459,846 1,242,351,475 67,194,726 -1,721,957,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,530,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 83,459,846 1,242,351,475 38,664,481 -1,721,957,859
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 83,459,846 1,242,351,475 38,664,481 -1,721,957,859
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,431 125 3,911
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.