1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,801,689,350 |
93,464,528,829 |
87,214,018,391 |
62,620,769,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,957,150,809 |
2,263,463,279 |
2,499,250,188 |
1,454,446,095 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,844,538,541 |
91,201,065,550 |
84,714,768,203 |
61,166,322,908 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
79,361,311,222 |
85,596,723,885 |
81,996,275,587 |
58,405,662,237 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,483,227,319 |
5,604,341,665 |
2,718,492,616 |
2,760,660,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
307,743,412 |
327,851,319 |
319,710,380 |
317,305,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
78,707,600 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,662,409,716 |
2,531,606,374 |
2,689,912,600 |
2,712,657,640 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,151,609,833 |
2,906,349,827 |
1,719,807,295 |
2,169,727,183 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,101,756,418 |
494,236,783 |
-1,371,516,899 |
-1,804,418,507 |
|
12. Thu nhập khác |
1,306,351,414 |
807,423,239 |
1,680,593,828 |
888,263,202 |
|
13. Chi phí khác |
121,135,150 |
59,308,547 |
241,882,203 |
805,802,554 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,185,216,264 |
748,114,692 |
1,438,711,625 |
82,460,648 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,459,846 |
1,242,351,475 |
67,194,726 |
-1,721,957,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
28,530,245 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,459,846 |
1,242,351,475 |
38,664,481 |
-1,721,957,859 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
83,459,846 |
1,242,351,475 |
38,664,481 |
-1,721,957,859 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,431 |
125 |
3,911 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|