1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,487,346,686 |
72,518,327,635 |
84,167,700,405 |
71,818,169,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,515,365,033 |
1,384,122,825 |
1,526,291,577 |
1,400,389,905 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,971,981,653 |
71,134,204,810 |
82,641,408,828 |
70,417,779,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,183,720,472 |
65,313,120,061 |
73,766,242,383 |
65,678,222,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,788,261,181 |
5,821,084,749 |
8,875,166,445 |
4,739,556,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
575,128,958 |
102,541,806 |
521,851,156 |
80,992,014 |
|
7. Chi phí tài chính |
234,962,800 |
|
67,680,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-3,794,384,311 |
-2,462,236,186 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,755,823,733 |
2,476,344,362 |
5,898,350,592 |
2,302,360,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,109,971,311 |
3,070,429,902 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,737,367,705 |
376,852,291 |
-363,397,302 |
55,952,410 |
|
12. Thu nhập khác |
2,466,885,971 |
723,638,684 |
10,319,052,544 |
864,275,640 |
|
13. Chi phí khác |
-267,782,093 |
71,146,891 |
5,958,691,498 |
190,251,007 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,734,668,064 |
652,491,793 |
4,360,361,046 |
674,024,633 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,002,699,641 |
1,029,344,084 |
3,996,963,744 |
729,977,043 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
193,268,817 |
826,126,029 |
151,701,409 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,002,699,641 |
836,075,267 |
3,170,837,715 |
578,275,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,002,699,641 |
836,075,267 |
3,170,837,715 |
578,275,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
404 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|