MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 124,617,220,280 113,487,346,686 72,518,327,635 84,167,700,405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,654,072,342 4,515,365,033 1,384,122,825 1,526,291,577
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 121,963,147,938 108,971,981,653 71,134,204,810 82,641,408,828
4. Giá vốn hàng bán 113,133,471,988 107,183,720,472 65,313,120,061 73,766,242,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,829,675,950 1,788,261,181 5,821,084,749 8,875,166,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính 127,379,560 575,128,958 102,541,806 521,851,156
7. Chi phí tài chính 30,000,000 234,962,800 67,680,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,794,384,311
9. Chi phí bán hàng 2,831,334,827 2,755,823,733 2,476,344,362 5,898,350,592
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,500,169,350 3,109,971,311 3,070,429,902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 595,551,333 -3,737,367,705 376,852,291 -363,397,302
12. Thu nhập khác 1,299,512,317 2,466,885,971 723,638,684 10,319,052,544
13. Chi phí khác -561,562,729 -267,782,093 71,146,891 5,958,691,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,861,075,046 2,734,668,064 652,491,793 4,360,361,046
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,456,626,379 -1,002,699,641 1,029,344,084 3,996,963,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 491,325,275 193,268,817 826,126,029
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,965,301,104 -1,002,699,641 836,075,267 3,170,837,715
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,965,301,104 -1,002,699,641 836,075,267 3,170,837,715
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 404
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.