1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,722,110,395 |
124,617,220,280 |
113,487,346,686 |
72,518,327,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,948,452,781 |
2,654,072,342 |
4,515,365,033 |
1,384,122,825 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,773,657,614 |
121,963,147,938 |
108,971,981,653 |
71,134,204,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,447,155,723 |
113,133,471,988 |
107,183,720,472 |
65,313,120,061 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,326,501,891 |
8,829,675,950 |
1,788,261,181 |
5,821,084,749 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,048,192 |
127,379,560 |
575,128,958 |
102,541,806 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
30,000,000 |
234,962,800 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,858,576,908 |
2,831,334,827 |
2,755,823,733 |
2,476,344,362 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,582,971,461 |
5,500,169,350 |
3,109,971,311 |
3,070,429,902 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,458,001,714 |
595,551,333 |
-3,737,367,705 |
376,852,291 |
|
12. Thu nhập khác |
1,678,220,556 |
1,299,512,317 |
2,466,885,971 |
723,638,684 |
|
13. Chi phí khác |
446,347,505 |
-561,562,729 |
-267,782,093 |
71,146,891 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,231,873,051 |
1,861,075,046 |
2,734,668,064 |
652,491,793 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,689,874,765 |
2,456,626,379 |
-1,002,699,641 |
1,029,344,084 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
738,074,953 |
491,325,275 |
|
193,268,817 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,951,799,812 |
1,965,301,104 |
-1,002,699,641 |
836,075,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,951,799,812 |
1,965,301,104 |
-1,002,699,641 |
836,075,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|