1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,468,104,725 |
|
|
102,621,105,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,194,060,537 |
|
|
1,418,555,807 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,274,044,188 |
|
|
101,202,549,800 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,878,763,686 |
|
|
92,409,932,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,395,280,502 |
|
|
8,792,617,093 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,015,712 |
|
|
51,317,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
181,666,667 |
|
|
150,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
137,112,671 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,310,120,949 |
|
|
2,295,643,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,878,754,686 |
|
|
4,497,759,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,235,753,912 |
|
|
1,900,530,890 |
|
12. Thu nhập khác |
2,121,793,302 |
|
|
720,827,029 |
|
13. Chi phí khác |
960,365,810 |
|
|
801,771,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,161,427,492 |
|
|
-80,944,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,397,181,404 |
|
|
1,819,586,306 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
527,439,309 |
|
|
365,934,262 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,869,742,095 |
|
|
1,453,652,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,869,742,095 |
|
|
1,453,652,044 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|