MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,954,744,999 181,468,104,725
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,992,407,624 2,194,060,537
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 153,962,337,375 179,274,044,188
4. Giá vốn hàng bán 147,343,540,937 168,878,763,686
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,618,796,438 10,395,280,502
6. Doanh thu hoạt động tài chính 466,837,673 211,015,712
7. Chi phí tài chính 124,734,314 181,666,667
- Trong đó: Chi phí lãi vay 124,734,314 137,112,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,064,412,398 3,310,120,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,670,348,420 5,878,754,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 226,138,979 1,235,753,912
12. Thu nhập khác 842,454,124 2,121,793,302
13. Chi phí khác -137,473,874 960,365,810
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 979,927,998 1,161,427,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,206,066,977 2,397,181,404
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 266,666,335 527,439,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 939,400,642 1,869,742,095
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 939,400,642 1,869,742,095
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.