1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
155,954,744,999 |
|
181,468,104,725 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,992,407,624 |
|
2,194,060,537 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,962,337,375 |
|
179,274,044,188 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,343,540,937 |
|
168,878,763,686 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,618,796,438 |
|
10,395,280,502 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
466,837,673 |
|
211,015,712 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
124,734,314 |
|
181,666,667 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,734,314 |
|
137,112,671 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,064,412,398 |
|
3,310,120,949 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,670,348,420 |
|
5,878,754,686 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
226,138,979 |
|
1,235,753,912 |
|
|
12. Thu nhập khác |
842,454,124 |
|
2,121,793,302 |
|
|
13. Chi phí khác |
-137,473,874 |
|
960,365,810 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
979,927,998 |
|
1,161,427,492 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,206,066,977 |
|
2,397,181,404 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
266,666,335 |
|
527,439,309 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
939,400,642 |
|
1,869,742,095 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
939,400,642 |
|
1,869,742,095 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|