MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,300,104,332 147,502,328,632 203,184,516,646 191,185,177,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,949,395,332 1,236,293,237 2,200,957,733 1,673,681,234
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,350,709,000 146,266,035,395 200,983,558,913 189,511,496,367
4. Giá vốn hàng bán 132,871,330,759 144,198,697,867 197,144,613,002 185,256,109,153
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,479,378,241 2,067,337,528 3,838,945,911 4,255,387,214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 400,025,061 336,423,019 421,949,147 365,242,894
7. Chi phí tài chính 210,218,871 454,088,874 111,615,038 453,598,227
- Trong đó: Chi phí lãi vay 210,218,871 454,088,874 111,615,038 453,598,227
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,986,160,137 3,134,463,989 3,989,199,522 3,747,962,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,996,005,344 2,727,843,920 4,467,606,098 3,653,969,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,312,981,050 -3,912,636,236 -4,307,525,600 -3,234,900,299
12. Thu nhập khác 3,649,676,202 5,685,192,170 6,279,665,030 5,058,316,519
13. Chi phí khác -228,764,698 818,574,938 -493,688,878 205,976,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,878,440,900 4,866,617,232 6,773,353,908 4,852,340,420
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,565,459,850 953,980,996 2,465,828,308 1,617,440,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 391,364,963 209,875,819 542,938,259 355,836,827
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,174,094,887 744,105,177 1,922,890,049 1,261,603,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,174,094,887 744,105,177 1,922,890,049 1,261,603,294
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.