TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,769,776,871 |
120,823,882,450 |
122,858,576,255 |
127,640,811,963 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,446,373,934 |
7,921,681,310 |
12,009,020,943 |
8,070,678,811 |
|
1. Tiền |
10,446,373,934 |
7,921,681,310 |
12,009,020,943 |
8,070,678,811 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,152,381,816 |
73,525,594,520 |
69,793,185,314 |
74,271,160,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,497,955,102 |
87,855,568,822 |
83,875,833,704 |
81,869,195,016 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
345,404,442 |
149,665,010 |
153,538,210 |
589,644,913 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,272,753,543 |
4,734,091,959 |
4,977,544,671 |
11,026,051,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,963,731,271 |
-19,213,731,271 |
-19,213,731,271 |
-19,213,731,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,779,419,738 |
22,673,146,894 |
24,866,468,746 |
29,041,251,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,116,192,794 |
22,815,376,835 |
24,949,803,492 |
29,121,532,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-336,773,056 |
-142,229,941 |
-83,334,746 |
-80,280,268 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
891,601,383 |
1,203,459,726 |
689,901,252 |
757,720,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
756,762,048 |
1,045,115,688 |
564,031,253 |
321,057,444 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
82,332,342 |
114,401,399 |
81,927,360 |
392,720,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,506,993 |
43,942,639 |
43,942,639 |
43,942,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,532,437,958 |
10,175,958,224 |
9,822,678,466 |
9,692,680,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,818,030,879 |
9,461,551,145 |
9,108,271,387 |
8,978,272,927 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,818,030,879 |
9,461,551,145 |
9,108,271,387 |
8,978,272,927 |
|
- Nguyên giá |
99,505,129,367 |
99,505,129,367 |
99,505,129,367 |
99,726,425,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,687,098,488 |
-90,043,578,222 |
-90,396,857,980 |
-90,748,152,736 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
608,987,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
608,987,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
127,302,214,829 |
130,999,840,674 |
132,681,254,721 |
137,333,491,969 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
17,085,783,063 |
20,334,428,855 |
21,778,536,852 |
26,396,417,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,085,783,063 |
20,334,428,855 |
21,778,536,852 |
26,396,417,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,542,968,242 |
16,300,810,659 |
15,333,006,143 |
20,449,056,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
368,477,419 |
109,403,095 |
98,865,995 |
8,250,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
866,237,474 |
615,289,504 |
1,166,905,545 |
85,978,738 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,717,746,464 |
2,682,270,546 |
3,852,096,859 |
5,227,532,927 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
594,862,508 |
134,520,209 |
169,473,814 |
90,480,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
597,068,176 |
85,909,087 |
425,250,000 |
88,009,089 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
390,215,510 |
398,018,485 |
726,531,226 |
440,703,010 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,207,270 |
8,207,270 |
6,407,270 |
6,407,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,216,431,766 |
110,665,411,819 |
110,902,717,869 |
110,937,074,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,216,431,766 |
110,665,411,819 |
110,902,717,869 |
110,937,074,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,375,642,619 |
-5,926,662,566 |
-5,689,356,516 |
-5,655,000,331 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-345,642,288 |
103,337,765 |
340,643,815 |
-6,030,000,331 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,030,000,331 |
-6,030,000,331 |
-6,030,000,331 |
375,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
127,302,214,829 |
130,999,840,674 |
132,681,254,721 |
137,333,491,969 |
|