TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,979,934,551 |
116,283,460,585 |
118,605,179,003 |
116,769,776,871 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,063,049,646 |
13,277,828,205 |
9,900,447,057 |
10,446,373,934 |
|
1. Tiền |
4,063,049,646 |
13,277,828,205 |
9,900,447,057 |
10,446,373,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,387,520,585 |
58,508,548,118 |
62,780,646,098 |
66,152,381,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,605,870,507 |
66,688,669,690 |
72,499,079,538 |
80,497,955,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,041,470,743 |
153,676,710 |
172,067,770 |
345,404,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,893,457,083 |
5,819,479,466 |
9,497,245,549 |
4,272,753,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,153,277,748 |
-14,153,277,748 |
-19,387,746,759 |
-18,963,731,271 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,993,600,570 |
28,194,116,872 |
30,110,930,588 |
23,779,419,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,993,600,570 |
28,194,116,872 |
30,110,930,588 |
24,116,192,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-336,773,056 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,035,763,750 |
802,967,390 |
313,155,260 |
891,601,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
991,821,111 |
739,783,658 |
313,155,260 |
756,762,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,241,093 |
|
82,332,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,942,639 |
43,942,639 |
|
52,506,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,676,558,608 |
11,252,062,487 |
10,888,917,692 |
10,532,437,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
105,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,920,551,529 |
10,526,055,408 |
10,174,510,613 |
9,818,030,879 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,920,551,529 |
10,526,055,408 |
10,174,510,613 |
9,818,030,879 |
|
- Nguyên giá |
100,729,813,718 |
100,729,813,718 |
99,505,129,367 |
99,505,129,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,809,262,189 |
-90,203,758,310 |
-89,330,618,754 |
-89,687,098,488 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
600,587,079 |
600,587,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
600,587,079 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
600,587,079 |
608,987,079 |
608,987,079 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,000,000 |
20,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,000,000 |
20,000,000 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,656,493,159 |
127,535,523,072 |
129,494,096,695 |
127,302,214,829 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,064,573,183 |
19,959,635,440 |
18,943,786,706 |
17,085,783,063 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,064,573,183 |
19,959,635,440 |
18,943,786,706 |
17,085,783,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,383,757,704 |
12,070,992,469 |
10,316,562,473 |
12,542,968,242 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
110,020,742 |
145,160,000 |
373,880,263 |
368,477,419 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,959,505,621 |
3,196,241,297 |
3,234,131,584 |
866,237,474 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,927,297,119 |
3,371,770,318 |
3,987,190,958 |
1,717,746,464 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,830,000 |
156,404,680 |
86,523,101 |
594,862,508 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
164,273,070 |
443,431,820 |
257,727,265 |
597,068,176 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
383,060,361 |
539,806,290 |
661,942,496 |
390,215,510 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,828,566 |
35,828,566 |
25,828,566 |
8,207,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,591,919,976 |
107,575,887,632 |
110,550,309,989 |
110,216,431,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,591,919,976 |
107,575,887,632 |
110,550,309,989 |
110,216,431,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,000,154,409 |
-9,016,186,753 |
-6,041,764,396 |
-6,375,642,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,577,220,526 |
-2,593,252,870 |
381,169,487 |
-345,642,288 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,422,933,883 |
-6,422,933,883 |
-6,422,933,883 |
-6,030,000,331 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,656,493,159 |
127,535,523,072 |
129,494,096,695 |
127,302,214,829 |
|