MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,979,934,551 116,283,460,585 118,605,179,003 116,769,776,871
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,063,049,646 13,277,828,205 9,900,447,057 10,446,373,934
1. Tiền 4,063,049,646 13,277,828,205 9,900,447,057 10,446,373,934
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,387,520,585 58,508,548,118 62,780,646,098 66,152,381,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,605,870,507 66,688,669,690 72,499,079,538 80,497,955,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,041,470,743 153,676,710 172,067,770 345,404,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,893,457,083 5,819,479,466 9,497,245,549 4,272,753,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,153,277,748 -14,153,277,748 -19,387,746,759 -18,963,731,271
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,993,600,570 28,194,116,872 30,110,930,588 23,779,419,738
1. Hàng tồn kho 32,993,600,570 28,194,116,872 30,110,930,588 24,116,192,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -336,773,056
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,035,763,750 802,967,390 313,155,260 891,601,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 991,821,111 739,783,658 313,155,260 756,762,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,241,093 82,332,342
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,942,639 43,942,639 52,506,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,676,558,608 11,252,062,487 10,888,917,692 10,532,437,958
I. Các khoản phải thu dài hạn 105,420,000 105,420,000 105,420,000 105,420,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 105,420,000 105,420,000 105,420,000 105,420,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,920,551,529 10,526,055,408 10,174,510,613 9,818,030,879
1. Tài sản cố định hữu hình 10,920,551,529 10,526,055,408 10,174,510,613 9,818,030,879
- Nguyên giá 100,729,813,718 100,729,813,718 99,505,129,367 99,505,129,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,809,262,189 -90,203,758,310 -89,330,618,754 -89,687,098,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 600,587,079 600,587,079 608,987,079 608,987,079
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 600,587,079
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 600,587,079 608,987,079 608,987,079
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,000,000 20,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,000,000 20,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130,656,493,159 127,535,523,072 129,494,096,695 127,302,214,829
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,064,573,183 19,959,635,440 18,943,786,706 17,085,783,063
I. Nợ ngắn hạn 22,064,573,183 19,959,635,440 18,943,786,706 17,085,783,063
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,383,757,704 12,070,992,469 10,316,562,473 12,542,968,242
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,020,742 145,160,000 373,880,263 368,477,419
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,959,505,621 3,196,241,297 3,234,131,584 866,237,474
4. Phải trả người lao động 2,927,297,119 3,371,770,318 3,987,190,958 1,717,746,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,830,000 156,404,680 86,523,101 594,862,508
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 164,273,070 443,431,820 257,727,265 597,068,176
9. Phải trả ngắn hạn khác 383,060,361 539,806,290 661,942,496 390,215,510
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,828,566 35,828,566 25,828,566 8,207,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,591,919,976 107,575,887,632 110,550,309,989 110,216,431,766
I. Vốn chủ sở hữu 108,591,919,976 107,575,887,632 110,550,309,989 110,216,431,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,000,154,409 -9,016,186,753 -6,041,764,396 -6,375,642,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,577,220,526 -2,593,252,870 381,169,487 -345,642,288
- LNST chưa phân phối kỳ này -6,422,933,883 -6,422,933,883 -6,422,933,883 -6,030,000,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130,656,493,159 127,535,523,072 129,494,096,695 127,302,214,829
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.