TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,983,849,710 |
128,433,401,934 |
128,498,225,873 |
123,286,024,632 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,455,460,427 |
6,819,278,262 |
10,293,974,882 |
4,033,089,021 |
|
1. Tiền |
4,455,460,427 |
6,819,278,262 |
10,293,974,882 |
4,033,089,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
15,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
15,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,074,396,881 |
67,089,417,513 |
60,606,140,876 |
55,192,781,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,047,070,633 |
73,883,908,173 |
65,803,109,511 |
65,253,059,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,456,090 |
396,726,600 |
1,221,564,651 |
2,657,401,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,069,328,303 |
670,785,877 |
1,443,469,851 |
1,201,031,060 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,126,458,145 |
-7,862,003,137 |
-7,862,003,137 |
-13,918,709,657 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,084,451,336 |
32,839,200,128 |
35,066,138,120 |
41,553,915,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,084,451,336 |
32,839,200,128 |
35,066,138,120 |
41,553,915,225 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,369,541,066 |
685,506,031 |
1,531,971,995 |
7,006,238,470 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
570,621,903 |
639,408,853 |
1,031,971,995 |
972,268,922 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
250,549,613 |
|
|
132,366,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
548,369,550 |
46,097,178 |
|
43,942,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
500,000,000 |
5,857,660,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,773,738,260 |
18,048,975,870 |
17,219,224,045 |
15,004,704,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,681,636,396 |
17,047,539,722 |
16,301,050,322 |
14,415,476,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,681,636,396 |
17,047,539,722 |
16,301,050,322 |
14,415,476,434 |
|
- Nguyên giá |
108,272,352,364 |
108,739,879,636 |
104,320,727,329 |
99,374,582,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,590,715,968 |
-91,692,339,914 |
-88,019,677,007 |
-84,959,106,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
423,408,658 |
437,045,022 |
515,813,919 |
292,405,261 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,408,658 |
437,045,022 |
515,813,919 |
292,405,261 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
668,693,206 |
564,391,126 |
402,359,804 |
296,823,101 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
668,693,206 |
564,391,126 |
402,359,804 |
296,823,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,757,587,970 |
146,482,377,804 |
145,717,449,918 |
138,290,729,428 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,241,309,353 |
31,437,644,231 |
28,335,857,664 |
27,506,718,402 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
39,241,309,353 |
31,437,644,231 |
28,335,857,664 |
27,506,718,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,164,418,149 |
23,700,635,729 |
21,561,667,472 |
19,797,599,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,178,742 |
193,710,842 |
110,755,642 |
176,495,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
692,452,315 |
442,697,343 |
560,997,357 |
843,664,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,872,336,611 |
3,790,036,781 |
3,012,049,678 |
2,318,673,680 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
389,710,575 |
151,920,125 |
124,885,000 |
320,110,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,272,727 |
192,361,658 |
1,149,621,214 |
627,189,391 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
903,128,505 |
1,025,973,660 |
420,857,116 |
3,094,287,333 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,968,811,729 |
1,940,308,093 |
1,395,024,185 |
328,698,566 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,516,278,617 |
115,044,733,573 |
117,381,592,254 |
110,784,011,026 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,516,278,617 |
115,044,733,573 |
117,381,592,254 |
110,784,011,026 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,075,795,768 |
-1,547,340,812 |
789,517,869 |
-5,808,063,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,607,574,113 |
-2,221,088,127 |
115,770,554 |
408,307,544 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
531,778,345 |
673,747,315 |
673,747,315 |
-6,216,370,903 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,757,587,970 |
146,482,377,804 |
145,717,449,918 |
138,290,729,428 |
|