MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 153,510,013,931 141,276,391,931 145,644,716,107 135,983,849,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,411,009,567 10,318,581,466 10,448,585,729 4,455,460,427
1. Tiền 16,411,009,567 10,318,581,466 10,448,585,729 4,455,460,427
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,962,335,912 74,292,176,852 71,843,700,855 74,074,396,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,640,296,493 79,790,687,356 76,019,555,218 78,047,070,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 227,714,000 892,524,062 283,652,268 84,456,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,220,783,564 735,423,579 2,666,951,514 3,069,328,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,126,458,145 -7,126,458,145 -7,126,458,145 -7,126,458,145
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,549,547,823 35,169,143,888 41,238,065,794 35,084,451,336
1. Hàng tồn kho 34,549,547,823 35,169,143,888 41,238,065,794 35,084,451,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 587,120,629 496,489,725 1,114,363,729 1,369,541,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 352,793,877 176,842,247 336,799,475 570,621,903
2. Thuế GTGT được khấu trừ 223,711,452 219,647,478 776,712,543 250,549,613
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,615,300 851,711 548,369,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 100,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,371,803,192 19,359,738,102 17,596,744,397 18,773,738,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 440,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 440,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,659,211,686 18,001,302,832 16,371,475,830 17,681,636,396
1. Tài sản cố định hữu hình 18,659,211,686 18,001,302,832 16,371,475,830 17,681,636,396
- Nguyên giá 110,142,788,584 110,356,424,948 106,128,288,725 108,272,352,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,483,576,898 -92,355,122,116 -89,756,812,895 -90,590,715,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 423,408,658 423,408,658 423,408,658 423,408,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 423,408,658 423,408,658 423,408,658 423,408,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 849,182,848 935,026,612 801,859,909 668,693,206
1. Chi phí trả trước dài hạn 849,182,848 935,026,612 801,859,909 668,693,206
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,881,817,123 160,636,130,033 163,241,460,504 154,757,587,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,748,509,761 43,512,277,303 47,671,715,633 39,241,309,353
I. Nợ ngắn hạn 56,748,509,761 43,512,277,303 47,671,715,633 39,241,309,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,139,499,739 29,784,665,407 36,736,098,537 30,164,418,149
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,194,000 3,285,000 244,333,742 193,178,742
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 418,994,601 643,254,784 850,573,190 692,452,315
4. Phải trả người lao động 6,724,100,323 6,048,054,650 4,409,515,475 4,872,336,611
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 850,202,857 380,478,722 1,164,448,913 389,710,575
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 229,806,817 114,545,454 57,272,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,185,881,374 4,120,488,238 2,067,938,593 903,128,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,395,636,867 2,302,243,685 2,084,261,729 1,968,811,729
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,133,307,362 117,123,852,730 115,569,744,871 115,516,278,617
I. Vốn chủ sở hữu 117,133,307,362 117,123,852,730 115,569,744,871 115,516,278,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 167,850,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 541,232,977 531,778,345 -1,190,179,514 -1,075,795,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 160,407,916 150,953,284 -1,721,957,859 -1,607,574,113
- LNST chưa phân phối kỳ này 380,825,061 380,825,061 531,778,345 531,778,345
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,881,817,123 160,636,130,033 163,241,460,504 154,757,587,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.