TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,511,519,875 |
153,510,013,931 |
141,276,391,931 |
145,644,716,107 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,890,162,154 |
37,411,009,567 |
10,318,581,466 |
10,448,585,729 |
|
1. Tiền |
15,890,162,154 |
16,411,009,567 |
10,318,581,466 |
10,448,585,729 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,801,699,035 |
80,962,335,912 |
74,292,176,852 |
71,843,700,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,577,068,457 |
86,640,296,493 |
79,790,687,356 |
76,019,555,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
732,705,878 |
227,714,000 |
892,524,062 |
283,652,268 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
618,382,845 |
1,220,783,564 |
735,423,579 |
2,666,951,514 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
-7,126,458,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,876,168,764 |
34,549,547,823 |
35,169,143,888 |
41,238,065,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,876,168,764 |
34,549,547,823 |
35,169,143,888 |
41,238,065,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
943,489,922 |
587,120,629 |
496,489,725 |
1,114,363,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
735,665,488 |
352,793,877 |
176,842,247 |
336,799,475 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
195,298,914 |
223,711,452 |
219,647,478 |
776,712,543 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,525,520 |
10,615,300 |
|
851,711 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
100,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,895,914,206 |
20,371,803,192 |
19,359,738,102 |
17,596,744,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
440,000,000 |
440,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,421,119,489 |
18,659,211,686 |
18,001,302,832 |
16,371,475,830 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,421,119,489 |
18,659,211,686 |
18,001,302,832 |
16,371,475,830 |
|
- Nguyên giá |
110,107,334,039 |
110,142,788,584 |
110,356,424,948 |
106,128,288,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,686,214,550 |
-91,483,576,898 |
-92,355,122,116 |
-89,756,812,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
423,408,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
611,386,059 |
849,182,848 |
935,026,612 |
801,859,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
611,386,059 |
849,182,848 |
935,026,612 |
801,859,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,407,434,081 |
173,881,817,123 |
160,636,130,033 |
163,241,460,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,516,478,194 |
56,748,509,761 |
43,512,277,303 |
47,671,715,633 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,516,478,194 |
56,748,509,761 |
43,512,277,303 |
47,671,715,633 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,525,483,579 |
42,139,499,739 |
29,784,665,407 |
36,736,098,537 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
128,967,590 |
34,194,000 |
3,285,000 |
244,333,742 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,208,630,275 |
418,994,601 |
643,254,784 |
850,573,190 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,038,477,214 |
6,724,100,323 |
6,048,054,650 |
4,409,515,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,800,494,180 |
850,202,857 |
380,478,722 |
1,164,448,913 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
63,000,000 |
|
229,806,817 |
114,545,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,342,177,580 |
4,185,881,374 |
4,120,488,238 |
2,067,938,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,409,247,776 |
2,395,636,867 |
2,302,243,685 |
2,084,261,729 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,890,955,887 |
117,133,307,362 |
117,123,852,730 |
115,569,744,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,890,955,887 |
117,133,307,362 |
117,123,852,730 |
115,569,744,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
16,866,716,874 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
167,850,000 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-701,118,498 |
541,232,977 |
531,778,345 |
-1,190,179,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,081,943,559 |
160,407,916 |
150,953,284 |
-1,721,957,859 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
380,825,061 |
380,825,061 |
380,825,061 |
531,778,345 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,407,434,081 |
173,881,817,123 |
160,636,130,033 |
163,241,460,504 |
|