TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
168,713,470,282 |
204,993,621,634 |
154,910,975,267 |
154,278,509,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,409,341,789 |
26,309,552,052 |
32,523,978,939 |
42,891,313,669 |
|
1. Tiền |
54,409,341,789 |
26,309,552,052 |
32,523,978,939 |
22,891,313,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,926,632,660 |
124,815,821,835 |
71,761,800,600 |
80,819,553,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,773,939,072 |
104,845,421,915 |
68,337,354,039 |
76,436,937,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
733,520,515 |
1,001,344,129 |
670,783,284 |
972,082,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,783,975,515 |
23,637,856,574 |
7,694,188,295 |
7,850,805,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,485,395,470 |
-4,789,393,811 |
-5,059,448,845 |
-4,559,194,793 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
120,593,028 |
120,593,028 |
118,923,827 |
118,923,827 |
|
IV. Hàng tồn kho |
32,844,540,635 |
31,874,315,360 |
28,402,843,399 |
29,515,462,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,844,540,635 |
31,874,315,360 |
28,402,843,399 |
29,515,462,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,532,955,198 |
1,993,932,387 |
2,222,352,329 |
1,052,178,823 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,183,252 |
135,865,679 |
93,869,318 |
66,939,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,088,757,103 |
1,846,750,529 |
1,636,213,143 |
495,261,330 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
268,014,843 |
11,316,179 |
492,269,868 |
489,978,177 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,877,813,104 |
25,917,294,197 |
26,355,508,410 |
45,140,533,066 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
20,100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
20,100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,334,852,883 |
25,396,239,160 |
24,791,244,921 |
23,583,288,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,334,852,883 |
25,396,239,160 |
24,791,244,921 |
23,583,288,408 |
|
- Nguyên giá |
109,873,767,353 |
109,873,767,353 |
110,208,213,203 |
110,208,213,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,538,914,470 |
-84,477,528,193 |
-85,416,968,282 |
-86,624,924,795 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
477,244,658 |
477,244,658 |
477,244,658 |
477,244,658 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
477,244,658 |
477,244,658 |
477,244,658 |
477,244,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,715,563 |
43,810,379 |
1,087,018,831 |
980,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,715,563 |
43,810,379 |
987,018,831 |
980,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,591,283,386 |
230,910,915,831 |
181,266,483,677 |
199,419,042,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
79,863,753,154 |
113,178,837,682 |
64,537,105,169 |
81,660,892,449 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,853,753,154 |
93,980,077,538 |
64,285,855,169 |
72,184,642,449 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,786,550,378 |
75,256,001,966 |
48,285,127,624 |
59,353,700,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,177,872 |
78,720,454 |
22,850,856 |
389,810,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,215,973,626 |
656,013,843 |
1,002,536,476 |
543,599,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,845,224,174 |
6,052,218,520 |
9,669,978,883 |
4,996,577,649 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,663,942,882 |
3,706,163,396 |
1,527,594,578 |
2,011,168,036 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,210,714,172 |
7,327,320,309 |
3,777,766,752 |
4,889,786,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,170,050 |
112,170,050 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
791,469,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,000,000 |
19,198,760,144 |
251,250,000 |
9,476,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
10,000,000 |
19,198,760,144 |
251,250,000 |
9,476,250,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,727,530,232 |
117,732,078,149 |
116,729,378,508 |
117,758,149,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,727,530,232 |
117,732,078,149 |
116,729,378,508 |
117,758,149,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,096,846,573 |
16,096,851,573 |
16,096,851,573 |
16,096,851,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
725,357,511 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-94,673,852 |
1,909,869,065 |
907,169,424 |
1,935,940,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,500,130,708 |
-4,500,130,708 |
-4,500,130,708 |
836,075,267 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,405,456,856 |
6,409,999,773 |
5,407,300,132 |
1,099,865,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,591,283,386 |
230,910,915,831 |
181,266,483,677 |
199,419,042,101 |
|