MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 168,713,470,282 204,993,621,634 154,910,975,267 154,278,509,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,409,341,789 26,309,552,052 32,523,978,939 42,891,313,669
1. Tiền 54,409,341,789 26,309,552,052 32,523,978,939 22,891,313,669
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,926,632,660 124,815,821,835 71,761,800,600 80,819,553,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,773,939,072 104,845,421,915 68,337,354,039 76,436,937,271
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 733,520,515 1,001,344,129 670,783,284 972,082,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,783,975,515 23,637,856,574 7,694,188,295 7,850,805,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,485,395,470 -4,789,393,811 -5,059,448,845 -4,559,194,793
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 120,593,028 120,593,028 118,923,827 118,923,827
IV. Hàng tồn kho 32,844,540,635 31,874,315,360 28,402,843,399 29,515,462,821
1. Hàng tồn kho 32,844,540,635 31,874,315,360 28,402,843,399 29,515,462,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,532,955,198 1,993,932,387 2,222,352,329 1,052,178,823
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,183,252 135,865,679 93,869,318 66,939,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,088,757,103 1,846,750,529 1,636,213,143 495,261,330
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 268,014,843 11,316,179 492,269,868 489,978,177
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,877,813,104 25,917,294,197 26,355,508,410 45,140,533,066
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,334,852,883 25,396,239,160 24,791,244,921 23,583,288,408
1. Tài sản cố định hữu hình 26,334,852,883 25,396,239,160 24,791,244,921 23,583,288,408
- Nguyên giá 109,873,767,353 109,873,767,353 110,208,213,203 110,208,213,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,538,914,470 -84,477,528,193 -85,416,968,282 -86,624,924,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 477,244,658 477,244,658 477,244,658 477,244,658
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 477,244,658 477,244,658 477,244,658 477,244,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,715,563 43,810,379 1,087,018,831 980,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,715,563 43,810,379 987,018,831 980,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 100,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,591,283,386 230,910,915,831 181,266,483,677 199,419,042,101
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 79,863,753,154 113,178,837,682 64,537,105,169 81,660,892,449
I. Nợ ngắn hạn 79,853,753,154 93,980,077,538 64,285,855,169 72,184,642,449
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,786,550,378 75,256,001,966 48,285,127,624 59,353,700,259
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,177,872 78,720,454 22,850,856 389,810,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,215,973,626 656,013,843 1,002,536,476 543,599,462
4. Phải trả người lao động 4,845,224,174 6,052,218,520 9,669,978,883 4,996,577,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,663,942,882 3,706,163,396 1,527,594,578 2,011,168,036
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,210,714,172 7,327,320,309 3,777,766,752 4,889,786,237
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,170,050 112,170,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 791,469,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,000,000 19,198,760,144 251,250,000 9,476,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 10,000,000 19,198,760,144 251,250,000 9,476,250,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 115,727,530,232 117,732,078,149 116,729,378,508 117,758,149,652
I. Vốn chủ sở hữu 115,727,530,232 117,732,078,149 116,729,378,508 117,758,149,652
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,096,846,573 16,096,851,573 16,096,851,573 16,096,851,573
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 725,357,511
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -94,673,852 1,909,869,065 907,169,424 1,935,940,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,500,130,708 -4,500,130,708 -4,500,130,708 836,075,267
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,405,456,856 6,409,999,773 5,407,300,132 1,099,865,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,591,283,386 230,910,915,831 181,266,483,677 199,419,042,101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.