MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 204,623,596,265 158,797,695,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,587,124,633 51,654,093,887
1. Tiền 34,587,124,633 51,654,093,887
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,050,790,716 68,816,128,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,363,991,371 62,944,633,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,255,577,172 1,111,778,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,906,429,694 7,846,870,353
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,595,796,549 -3,207,745,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 120,589,028 120,593,028
IV. Hàng tồn kho 46,659,802,302 35,545,836,725
1. Hàng tồn kho 46,659,802,302 35,545,836,725
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,325,878,614 2,781,636,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,175,441 74,630,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,035,916,220 2,571,662,022
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 293,693,902 135,344,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,935,093,051
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,529,234,877 27,762,141,535
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,185,042,050 27,273,466,606
1. Tài sản cố định hữu hình 30,185,042,050 27,273,466,606
- Nguyên giá 109,873,767,353 109,873,767,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,688,725,303 -82,600,300,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 134,496,426 401,054,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,496,426 401,054,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 209,696,401 87,620,747
1. Chi phí trả trước dài hạn 209,696,401 87,620,747
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 235,152,831,142 186,559,837,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,303,351,790 73,784,107,016
I. Nợ ngắn hạn 124,762,994,729 73,749,107,016
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,360,585,707 60,099,750,254
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,486,700,951 73,980,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 736,128,476 1,255,567,942
4. Phải trả người lao động 4,088,335,776 3,709,368,173
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,735,289,645 2,747,944,846
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 264,968,181 262,881,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,012,775,954 5,487,443,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,170,050 112,170,050
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -33,960,011
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 540,357,061 35,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 540,357,061 35,000,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 109,849,479,352 112,775,730,420
I. Vốn chủ sở hữu 109,849,479,352 112,775,730,420
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,178,555,289 16,096,851,573
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 918,296,284
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,972,729,732 -3,046,478,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,057,110,151 -4,500,130,708
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,084,380,415 1,453,652,044
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 235,152,831,142 186,559,837,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.