MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,707,339,344 182,176,905,499 159,441,220,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,738,668,614 47,867,824,060 24,159,978,676
1. Tiền 35,738,668,614 27,867,824,060 24,159,978,676
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,268,786,062 103,580,670,454 81,864,906,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,049,150,859 67,304,231,882 45,958,323,115
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,313,318,114 2,281,948,417 1,224,873,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,931,618,789 34,157,999,755 36,500,529,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,301,700 -163,509,600 -1,818,820,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,753,471,800 26,247,908,614 27,504,615,718
1. Hàng tồn kho 38,753,471,800 26,247,908,614 27,504,615,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,946,412,868 4,480,502,371 5,911,719,914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,481,887 107,385,607 48,490,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,790,611,847 2,675,838,984 3,510,528,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 457,989,058 1,208,809,598 124,594,771
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 674,330,076 488,468,182 2,228,106,407
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 573,890,348,044 37,108,850,178 32,612,559,691
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 573,572,601,862 36,569,737,200 32,292,500,212
1. Tài sản cố định hữu hình 40,449,054,053 36,435,240,774 32,158,003,786
- Nguyên giá 111,121,017,439 110,257,367,353 109,873,767,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,671,963,386 -73,822,126,579 -77,715,763,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,826,229
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -143,173,771 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 533,116,721,580 134,496,426 134,496,426
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 317,746,182 539,112,978 320,059,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 317,746,182 539,112,978 320,059,479
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 731,597,687,388 219,285,755,677 192,053,780,173
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 636,549,447,817 116,279,132,028 84,293,293,578
I. Nợ ngắn hạn 280,083,311,803 116,128,488,091 83,560,767,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 81,499,348,636 80,481,902,064 58,329,065,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,513,001 74,312,512 14,459,433,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 298,987,860 736,019,534 763,561,748
4. Phải trả người lao động 5,404,970,519 5,051,685,836 4,630,078,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,881,980,386 1,516,600,502 1,724,566,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 356,466,136,014 150,643,937 732,525,948
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 230,501,326 116,853,028 365,312,314
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 356,176,425,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,048,239,571 103,006,623,649 107,760,486,595
I. Vốn chủ sở hữu 95,048,239,571 103,006,623,649 107,760,486,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -26,181,439,984
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,178,555,289 15,178,555,289 15,178,555,289
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,139,560,434 -12,815,585,435 -8,061,722,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 731,597,687,388 219,285,755,677 192,053,780,173
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.