MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,432,619,515 124,185,729,958 157,707,339,344 182,176,905,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,081,994,402 33,170,300,526 55,738,668,614 47,867,824,060
1. Tiền 25,317,366,355 13,170,300,526 35,738,668,614 27,867,824,060
2. Các khoản tương đương tiền 43,764,628,047 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 426,412,272
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,345,632,045 55,662,748,105 53,268,786,062 103,580,670,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,501,694,899 36,686,679,468 38,049,150,859 67,304,231,882
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,192,321,116 4,823,353,085 2,313,318,114 2,281,948,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,676,917,730 14,178,017,252 12,931,618,789 34,157,999,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,301,700 -25,301,700 -25,301,700 -163,509,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,551,141,280 26,808,509,521 38,753,471,800 26,247,908,614
1. Hàng tồn kho 18,551,141,280 26,808,509,521 38,753,471,800 26,247,908,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,027,439,516 8,544,171,806 9,946,412,868 4,480,502,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,013,967 11,850,259 23,481,887 107,385,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,580,730,539 8,024,606,817 8,790,611,847 2,675,838,984
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,969,091 11,405,683 457,989,058 1,208,809,598
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 406,725,919 496,309,047 674,330,076 488,468,182
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 461,679,634,832 541,253,198,313 573,890,348,044 37,108,850,178
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 461,679,634,832 541,253,198,313 573,572,601,862 36,569,737,200
1. Tài sản cố định hữu hình 47,062,022,155 46,309,875,739 40,449,054,053 36,435,240,774
- Nguyên giá 112,238,246,197 116,208,747,368 111,121,017,439 110,257,367,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,176,224,042 -69,898,871,629 -70,671,963,386 -73,822,126,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,503,541 25,664,885 6,826,229
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,496,459 -124,335,115 -143,173,771 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 414,573,109,136 494,917,657,689 533,116,721,580 134,496,426
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 317,746,182 539,112,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 317,746,182 539,112,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,112,254,347 665,438,928,271 731,597,687,388 219,285,755,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 514,437,658,487 567,736,879,281 636,549,447,817 116,279,132,028
I. Nợ ngắn hạn 208,331,394,585 213,387,802,639 280,083,311,803 116,128,488,091
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,245,599,526 70,843,766,758 81,499,348,636 80,481,902,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 234,015,750 1,028,001 64,513,001 74,312,512
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,305,918,751 1,790,482,735 298,987,860 736,019,534
4. Phải trả người lao động 4,189,901,029 5,942,619,944 5,404,970,519 5,051,685,836
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,271,840,212 2,864,715,745 1,881,980,386 1,516,600,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 294,573,568
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 306,106,263,902 354,349,076,642 356,466,136,014 150,643,937
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 869,437,310 603,665,132 230,501,326 116,853,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 305,115,015,162 353,665,775,146 356,176,425,596
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,674,595,860 97,702,048,990 95,048,239,571 103,006,623,649
I. Vốn chủ sở hữu 112,674,595,860 97,702,048,990 95,048,239,571 103,006,623,649
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -12,207,187,363 -26,181,439,984 -26,181,439,984
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,178,555,289 15,178,555,289 15,178,555,289
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 562,120,774
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,594,304,938 8,171,726,088 5,139,560,434 -12,815,585,435
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,112,254,347 665,438,928,271 731,597,687,388 219,285,755,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.