TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,432,619,515 |
124,185,729,958 |
157,707,339,344 |
182,176,905,499 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,081,994,402 |
33,170,300,526 |
55,738,668,614 |
47,867,824,060 |
|
1. Tiền |
25,317,366,355 |
13,170,300,526 |
35,738,668,614 |
27,867,824,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,764,628,047 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
426,412,272 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,345,632,045 |
55,662,748,105 |
53,268,786,062 |
103,580,670,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,501,694,899 |
36,686,679,468 |
38,049,150,859 |
67,304,231,882 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,192,321,116 |
4,823,353,085 |
2,313,318,114 |
2,281,948,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,676,917,730 |
14,178,017,252 |
12,931,618,789 |
34,157,999,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,301,700 |
-25,301,700 |
-25,301,700 |
-163,509,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,551,141,280 |
26,808,509,521 |
38,753,471,800 |
26,247,908,614 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,551,141,280 |
26,808,509,521 |
38,753,471,800 |
26,247,908,614 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,027,439,516 |
8,544,171,806 |
9,946,412,868 |
4,480,502,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,013,967 |
11,850,259 |
23,481,887 |
107,385,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,580,730,539 |
8,024,606,817 |
8,790,611,847 |
2,675,838,984 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,969,091 |
11,405,683 |
457,989,058 |
1,208,809,598 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
406,725,919 |
496,309,047 |
674,330,076 |
488,468,182 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
461,679,634,832 |
541,253,198,313 |
573,890,348,044 |
37,108,850,178 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
461,679,634,832 |
541,253,198,313 |
573,572,601,862 |
36,569,737,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,062,022,155 |
46,309,875,739 |
40,449,054,053 |
36,435,240,774 |
|
- Nguyên giá |
112,238,246,197 |
116,208,747,368 |
111,121,017,439 |
110,257,367,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,176,224,042 |
-69,898,871,629 |
-70,671,963,386 |
-73,822,126,579 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,503,541 |
25,664,885 |
6,826,229 |
|
|
- Nguyên giá |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,496,459 |
-124,335,115 |
-143,173,771 |
-150,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
414,573,109,136 |
494,917,657,689 |
533,116,721,580 |
134,496,426 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
317,746,182 |
539,112,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
317,746,182 |
539,112,978 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
627,112,254,347 |
665,438,928,271 |
731,597,687,388 |
219,285,755,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
514,437,658,487 |
567,736,879,281 |
636,549,447,817 |
116,279,132,028 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
208,331,394,585 |
213,387,802,639 |
280,083,311,803 |
116,128,488,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,245,599,526 |
70,843,766,758 |
81,499,348,636 |
80,481,902,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
234,015,750 |
1,028,001 |
64,513,001 |
74,312,512 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,305,918,751 |
1,790,482,735 |
298,987,860 |
736,019,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,189,901,029 |
5,942,619,944 |
5,404,970,519 |
5,051,685,836 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,271,840,212 |
2,864,715,745 |
1,881,980,386 |
1,516,600,502 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
294,573,568 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
306,106,263,902 |
354,349,076,642 |
356,466,136,014 |
150,643,937 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
869,437,310 |
603,665,132 |
230,501,326 |
116,853,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
305,115,015,162 |
353,665,775,146 |
356,176,425,596 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,674,595,860 |
97,702,048,990 |
95,048,239,571 |
103,006,623,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,674,595,860 |
97,702,048,990 |
95,048,239,571 |
103,006,623,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
99,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
725,357,511 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,207,187,363 |
-26,181,439,984 |
-26,181,439,984 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,178,555,289 |
15,178,555,289 |
15,178,555,289 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
562,120,774 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,594,304,938 |
8,171,726,088 |
5,139,560,434 |
-12,815,585,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
627,112,254,347 |
665,438,928,271 |
731,597,687,388 |
219,285,755,677 |
|