TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,466,640,191,230 |
16,344,193,971,532 |
16,784,230,807,204 |
15,576,428,673,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,366,555,910,339 |
1,384,388,860,202 |
926,679,501,938 |
492,524,780,081 |
|
1. Tiền |
333,041,557,025 |
387,108,771,351 |
413,177,091,683 |
187,892,248,942 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,033,514,353,314 |
997,280,088,851 |
513,502,410,255 |
304,632,531,139 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
146,813,397,759 |
121,073,397,759 |
115,273,397,759 |
170,935,950,382 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
146,813,397,759 |
121,073,397,759 |
115,273,397,759 |
170,935,950,382 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,159,866,727,508 |
10,964,572,752,217 |
11,375,180,756,411 |
10,666,355,038,185 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,788,438,607,037 |
1,708,761,277,999 |
1,530,286,724,957 |
1,431,857,218,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
731,835,223,383 |
754,738,712,140 |
797,686,892,745 |
740,404,456,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
77,909,932,201 |
201,122,932,201 |
197,672,932,201 |
214,246,910,004 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,915,403,483,792 |
8,358,388,369,054 |
8,909,137,757,652 |
8,408,465,275,939 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-353,720,518,905 |
-58,438,539,177 |
-59,724,809,151 |
-128,649,293,960 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
121,258,007 |
30,470,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,578,737,621,109 |
3,703,568,286,042 |
4,253,770,911,685 |
4,164,161,177,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,578,737,621,109 |
3,703,568,286,042 |
4,253,770,911,685 |
4,164,161,177,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
214,666,534,515 |
170,590,675,312 |
113,326,239,411 |
82,451,727,199 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
184,045,148,384 |
153,442,521,340 |
79,560,543,151 |
71,725,481,595 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,488,779,917 |
16,803,031,890 |
32,014,691,837 |
6,351,522,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,132,606,214 |
345,122,082 |
1,751,004,423 |
4,374,722,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
691,801,584,279 |
721,714,137,389 |
788,156,404,738 |
935,814,390,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,744,396,523 |
101,874,365,495 |
93,641,268,338 |
94,043,971,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
3,841,006 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,744,396,523 |
101,874,365,495 |
93,637,427,332 |
94,043,971,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,522,378,007 |
187,411,908,993 |
185,188,517,961 |
204,112,321,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,285,991,344 |
125,429,912,142 |
126,150,688,515 |
141,641,506,151 |
|
- Nguyên giá |
188,498,033,713 |
188,022,881,124 |
192,836,192,433 |
204,001,073,289 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,212,042,369 |
-62,592,968,982 |
-66,685,503,918 |
-62,359,567,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
64,236,386,663 |
61,981,996,851 |
59,037,829,446 |
62,470,815,154 |
|
- Nguyên giá |
78,265,557,075 |
77,958,595,845 |
77,590,710,075 |
81,977,645,339 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,029,170,412 |
-15,976,598,994 |
-18,552,880,629 |
-19,506,830,185 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,198,821,636 |
41,114,459,651 |
38,847,197,470 |
45,343,605,811 |
|
- Nguyên giá |
45,353,913,270 |
43,604,736,223 |
41,572,871,235 |
48,480,484,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,155,091,634 |
-2,490,276,572 |
-2,725,673,765 |
-3,136,878,499 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
89,590,294,378 |
102,094,484,284 |
117,930,804,606 |
117,210,403,551 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
89,590,294,378 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
102,094,484,284 |
117,930,804,606 |
117,210,403,551 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,500,000,000 |
25,728,991,439 |
38,625,384,599 |
201,183,354,533 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
176,183,354,533 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
25,228,991,439 |
38,125,384,599 |
25,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
272,245,693,735 |
263,489,927,527 |
313,923,231,764 |
273,920,733,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
61,826,980,690 |
57,618,213,347 |
116,198,642,520 |
88,083,997,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
34,684,095,180 |
38,240,083,880 |
35,345,164,733 |
28,709,516,648 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
175,734,617,865 |
167,631,630,300 |
162,379,424,511 |
157,127,218,722 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,158,441,775,509 |
17,065,908,108,921 |
17,572,387,211,942 |
16,512,243,064,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,155,221,771,627 |
8,695,722,288,453 |
9,046,462,996,951 |
8,221,974,705,235 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,803,021,616,112 |
7,398,669,258,519 |
7,815,036,043,301 |
7,267,489,007,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,121,458,811 |
283,963,348,446 |
427,929,190,173 |
499,958,951,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
410,405,157,972 |
378,228,631,514 |
352,753,898,238 |
395,999,259,950 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
467,757,320,237 |
343,981,906,979 |
368,830,514,699 |
268,958,051,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
160,352,322,338 |
156,028,735,598 |
129,334,990,183 |
102,561,131,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
311,842,308,958 |
317,810,764,420 |
382,232,373,670 |
422,711,583,984 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,108,854,034 |
129,924,643,921 |
165,100,914,207 |
164,990,324,168 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,852,334,734,640 |
4,528,781,347,431 |
4,368,038,104,873 |
3,885,950,995,440 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,083,523,573,672 |
1,132,041,787,566 |
1,461,028,821,304 |
1,375,404,881,093 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,575,885,450 |
127,908,092,644 |
159,787,235,954 |
150,953,828,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
352,200,155,515 |
1,297,053,029,934 |
1,231,426,953,650 |
954,485,697,762 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
442,766,000 |
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
278,436,075,563 |
1,284,421,219,596 |
1,219,543,812,696 |
942,178,933,673 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
73,764,079,952 |
12,631,810,338 |
11,440,374,954 |
12,006,764,089 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,003,220,003,882 |
8,370,185,820,468 |
8,525,924,214,991 |
8,290,268,358,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,003,220,003,882 |
8,370,185,820,468 |
8,525,924,214,991 |
8,290,268,358,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,582,012,080,000 |
4,119,301,130,000 |
4,119,301,130,000 |
4,531,223,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,582,012,080,000 |
4,119,301,130,000 |
4,119,301,130,000 |
4,531,223,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,105,361,088,710 |
804,478,548,710 |
804,478,548,710 |
804,503,548,710 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-9,350,460,000 |
21,635,040,000 |
24,440,040,000 |
24,503,464,043 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,083,303,511 |
4,862,503,153 |
4,862,503,153 |
6,193,919,585 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,065,601,010,427 |
1,045,221,259,467 |
1,136,408,333,162 |
657,988,359,359 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
123,755,593,761 |
299,146,273,042 |
717,642,863,235 |
340,186,483,765 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
941,845,416,666 |
746,074,986,425 |
418,765,469,927 |
317,801,875,594 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,254,512,981,234 |
2,374,687,339,138 |
2,436,433,659,966 |
2,265,855,297,266 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,158,441,775,509 |
17,065,908,108,921 |
17,572,387,211,942 |
16,512,243,064,198 |
|