1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,262,993,828 |
21,519,920,534 |
21,223,361,058 |
24,611,552,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,262,993,828 |
21,519,920,534 |
21,223,361,058 |
24,611,552,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,031,446,926 |
10,975,243,080 |
13,500,060,217 |
13,387,527,348 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,231,546,902 |
10,544,677,454 |
7,723,300,841 |
11,224,024,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,441,849,712 |
7,093,411,286 |
7,496,580,089 |
8,145,686,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,502,661 |
2,825,236,705 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,683,223,461 |
5,055,457,555 |
3,927,949,459 |
4,294,163,423 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,972,670,492 |
9,757,394,480 |
11,291,931,471 |
15,075,548,334 |
|
12. Thu nhập khác |
453,913,545 |
2,123,423,420 |
5,643,510 |
491,285,040 |
|
13. Chi phí khác |
300,000,000 |
16,780,330 |
73,980 |
32,372,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,913,545 |
2,106,643,090 |
5,569,530 |
458,912,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,126,584,037 |
11,864,037,570 |
11,297,501,001 |
15,534,460,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,425,316,807 |
-1,362,996,135 |
2,259,500,200 |
2,949,400,675 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,701,267,230 |
13,227,033,705 |
9,038,000,801 |
12,585,060,016 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,701,267,230 |
13,227,033,705 |
9,038,000,801 |
12,585,060,016 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
835 |
509 |
331 |
461 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
835 |
509 |
331 |
461 |
|