MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,262,993,828 21,519,920,534 21,223,361,058 24,611,552,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,262,993,828 21,519,920,534 21,223,361,058 24,611,552,174
4. Giá vốn hàng bán 18,031,446,926 10,975,243,080 13,500,060,217 13,387,527,348
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,231,546,902 10,544,677,454 7,723,300,841 11,224,024,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23,441,849,712 7,093,411,286 7,496,580,089 8,145,686,931
7. Chi phí tài chính 17,502,661 2,825,236,705
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,683,223,461 5,055,457,555 3,927,949,459 4,294,163,423
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,972,670,492 9,757,394,480 11,291,931,471 15,075,548,334
12. Thu nhập khác 453,913,545 2,123,423,420 5,643,510 491,285,040
13. Chi phí khác 300,000,000 16,780,330 73,980 32,372,683
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 153,913,545 2,106,643,090 5,569,530 458,912,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,126,584,037 11,864,037,570 11,297,501,001 15,534,460,691
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,425,316,807 -1,362,996,135 2,259,500,200 2,949,400,675
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 21,701,267,230 13,227,033,705 9,038,000,801 12,585,060,016
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,701,267,230 13,227,033,705 9,038,000,801 12,585,060,016
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 835 509 331 461
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 835 509 331 461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.