1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,515,066,435 |
30,561,415,365 |
34,005,324,226 |
25,894,875,920 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,515,066,435 |
30,561,415,365 |
34,005,324,226 |
25,894,875,920 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,571,665,664 |
23,429,547,667 |
21,324,159,466 |
17,680,469,923 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,943,400,771 |
7,131,867,698 |
12,681,164,760 |
8,214,405,997 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,917,297,933 |
6,082,339,387 |
6,560,972,528 |
17,237,602,664 |
|
7. Chi phí tài chính |
375,174 |
|
1,831,203 |
24,191,299 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,003,482,026 |
4,507,008,000 |
4,182,048,625 |
5,690,092,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,856,841,504 |
8,707,199,085 |
15,058,257,460 |
19,737,724,843 |
|
12. Thu nhập khác |
18,524,983 |
44,969,413 |
57,687,870 |
1,704 |
|
13. Chi phí khác |
|
545 |
7,111,537 |
3,384,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,524,983 |
44,968,868 |
50,576,333 |
-3,383,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,875,366,487 |
8,752,167,953 |
15,108,833,793 |
19,734,341,765 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,699,322,110 |
1,750,433,590 |
3,083,413,065 |
2,391,600,646 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,176,044,377 |
7,001,734,363 |
12,025,420,728 |
17,342,741,119 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,176,044,377 |
7,001,734,363 |
12,025,420,728 |
17,342,741,119 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
622 |
269 |
463 |
667 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
622 |
269 |
463 |
667 |
|