MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,515,066,435 30,561,415,365 34,005,324,226 25,894,875,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,515,066,435 30,561,415,365 34,005,324,226 25,894,875,920
4. Giá vốn hàng bán 19,571,665,664 23,429,547,667 21,324,159,466 17,680,469,923
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,943,400,771 7,131,867,698 12,681,164,760 8,214,405,997
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,917,297,933 6,082,339,387 6,560,972,528 17,237,602,664
7. Chi phí tài chính 375,174 1,831,203 24,191,299
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,003,482,026 4,507,008,000 4,182,048,625 5,690,092,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,856,841,504 8,707,199,085 15,058,257,460 19,737,724,843
12. Thu nhập khác 18,524,983 44,969,413 57,687,870 1,704
13. Chi phí khác 545 7,111,537 3,384,782
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,524,983 44,968,868 50,576,333 -3,383,078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,875,366,487 8,752,167,953 15,108,833,793 19,734,341,765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,699,322,110 1,750,433,590 3,083,413,065 2,391,600,646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,176,044,377 7,001,734,363 12,025,420,728 17,342,741,119
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,176,044,377 7,001,734,363 12,025,420,728 17,342,741,119
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 622 269 463 667
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 622 269 463 667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.