1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,325,606,423 |
24,385,422,504 |
28,944,743,902 |
28,287,757,608 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,325,606,423 |
24,385,422,504 |
28,944,743,902 |
28,287,757,608 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,074,816,809 |
17,840,017,883 |
18,553,347,019 |
23,823,409,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,250,789,614 |
6,545,404,621 |
10,391,396,883 |
4,464,348,139 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,079,836,312 |
5,660,814,626 |
12,929,503,869 |
5,547,228,402 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,322,354 |
466,378 |
9,407,587 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,242,839,541 |
3,198,807,500 |
4,053,154,102 |
3,501,593,484 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,084,464,031 |
9,006,945,369 |
19,258,339,063 |
6,509,983,057 |
|
12. Thu nhập khác |
21,100,675 |
6,813,190 |
37,725 |
1,543 |
|
13. Chi phí khác |
1,000 |
30,000,000 |
32,355,915 |
40 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,099,675 |
-23,186,810 |
-32,318,190 |
1,503 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,105,563,706 |
8,983,758,559 |
19,226,020,873 |
6,509,984,560 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
996,336,742 |
1,796,751,712 |
3,461,410,804 |
1,301,996,912 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,109,226,964 |
7,187,006,847 |
15,764,610,069 |
5,207,987,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,109,226,964 |
7,187,006,847 |
15,764,610,069 |
5,207,987,648 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
235 |
277 |
607 |
200 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
235 |
277 |
607 |
200 |
|