1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,009,881,418 |
21,306,971,995 |
21,665,378,898 |
17,325,606,423 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,009,881,418 |
21,306,971,995 |
21,665,378,898 |
17,325,606,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,884,844,050 |
16,337,623,577 |
16,797,303,747 |
14,074,816,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,125,037,368 |
4,969,348,418 |
4,868,075,151 |
3,250,789,614 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,636,065,821 |
6,237,531,381 |
4,239,265,787 |
7,079,836,312 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
814,155 |
|
3,322,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,166,506,049 |
3,690,883,724 |
3,212,123,386 |
3,242,839,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,594,597,140 |
7,515,181,920 |
5,895,217,552 |
7,084,464,031 |
|
12. Thu nhập khác |
900,238,852 |
3,029 |
163,820,566 |
21,100,675 |
|
13. Chi phí khác |
4,026,702 |
399 |
351 |
1,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
896,212,150 |
2,630 |
163,820,215 |
21,099,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,490,809,290 |
7,515,184,550 |
6,059,037,767 |
7,105,563,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,498,161,858 |
1,144,102,071 |
1,211,807,552 |
996,336,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,992,647,432 |
6,371,082,479 |
4,847,230,215 |
6,109,226,964 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,992,647,432 |
6,371,082,479 |
4,847,230,215 |
6,109,226,964 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
231 |
245 |
187 |
235 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
231 |
245 |
187 |
235 |
|