1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,084,543,329 |
14,861,996,090 |
22,254,375,305 |
22,009,881,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,084,543,329 |
14,861,996,090 |
22,254,375,305 |
22,009,881,418 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,594,289,137 |
10,690,165,831 |
15,710,745,347 |
15,884,844,050 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,490,254,192 |
4,171,830,259 |
6,543,629,958 |
6,125,037,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,206,055,100 |
3,411,778,018 |
6,770,196,722 |
3,636,065,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,322,496 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,017,324,001 |
3,421,499,765 |
3,662,627,643 |
3,166,506,049 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,661,662,795 |
4,162,108,512 |
9,651,199,037 |
6,594,597,140 |
|
12. Thu nhập khác |
40,045 |
43,429 |
201,032,965 |
900,238,852 |
|
13. Chi phí khác |
|
24,706,507 |
2,757 |
4,026,702 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,045 |
-24,663,078 |
201,030,208 |
896,212,150 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,661,702,840 |
4,137,445,434 |
9,852,229,245 |
7,490,809,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,229,527,524 |
827,489,087 |
1,405,891,150 |
1,498,161,858 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,432,175,316 |
3,309,956,347 |
8,446,338,095 |
5,992,647,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,432,175,316 |
3,309,956,347 |
8,446,338,095 |
5,992,647,432 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
315 |
140 |
358 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
315 |
140 |
358 |
231 |
|