MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,140,502,254 21,826,547,427 16,084,543,329 14,861,996,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,140,502,254 21,826,547,427 16,084,543,329 14,861,996,090
4. Giá vốn hàng bán 21,317,945,511 12,198,822,594 9,594,289,137 10,690,165,831
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,822,556,743 9,627,724,833 6,490,254,192 4,171,830,259
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,059,359,287 3,407,526,585 6,206,055,100 3,411,778,018
7. Chi phí tài chính 5,613,804 2,062,500 17,322,496
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,062,500
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,363,673,323 3,480,770,217 4,017,324,001 3,421,499,765
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,512,628,903 9,552,418,701 8,661,662,795 4,162,108,512
12. Thu nhập khác 135,138 112,101 40,045 43,429
13. Chi phí khác 9,522,753 1,019,906,160 24,706,507
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -9,387,615 -1,019,794,059 40,045 -24,663,078
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,503,241,288 8,532,624,642 8,661,702,840 4,137,445,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,279,750,451 1,910,506,160 1,229,527,524 827,489,087
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,223,490,837 6,622,118,482 7,432,175,316 3,309,956,347
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,223,490,837 6,622,118,482 7,432,175,316 3,309,956,347
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,552 280 315 140
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,552 280 315 140
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.