MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 40,377,638,021 28,140,502,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 40,377,638,021 28,140,502,254
4. Giá vốn hàng bán 22,564,756,809 21,317,945,511
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,812,881,212 6,822,556,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,821,016,841 10,059,359,287
7. Chi phí tài chính 5,613,804
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,159,526,210 3,363,673,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,474,371,843 13,512,628,903
12. Thu nhập khác 2,263,155 135,138
13. Chi phí khác 9,522,753
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,263,155 -9,387,615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,476,634,998 13,503,241,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,295,327,000 1,279,750,451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,181,307,998 12,223,490,837
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,181,307,998 12,223,490,837
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,674 1,552
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,674 1,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.