1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
40,377,638,021 |
28,140,502,254 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
40,377,638,021 |
28,140,502,254 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
22,564,756,809 |
21,317,945,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
17,812,881,212 |
6,822,556,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,821,016,841 |
10,059,359,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
5,613,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
4,159,526,210 |
3,363,673,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
16,474,371,843 |
13,512,628,903 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,263,155 |
135,138 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
9,522,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,263,155 |
-9,387,615 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
16,476,634,998 |
13,503,241,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
3,295,327,000 |
1,279,750,451 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
13,181,307,998 |
12,223,490,837 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
13,181,307,998 |
12,223,490,837 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,674 |
1,552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,674 |
1,552 |
|