1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,536,565,818 |
|
47,930,457,247 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,536,565,818 |
|
47,930,457,247 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,744,164,010 |
|
32,779,922,903 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,792,401,808 |
|
15,150,534,344 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,535,688,048 |
|
4,445,786,319 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,872,954,688 |
|
5,496,000,474 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,455,135,168 |
|
14,100,320,189 |
|
|
12. Thu nhập khác |
186,292,305 |
|
86,907,028 |
|
|
13. Chi phí khác |
205,706,683 |
|
71,727,568 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,414,378 |
|
15,179,460 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,435,720,790 |
|
14,115,499,649 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,849,210,437 |
|
2,559,779,672 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,586,510,353 |
|
11,555,719,977 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,586,510,353 |
|
11,555,719,977 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,471 |
|
1,467 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,467 |
|
|