1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,768,526,388 |
179,809,088,916 |
249,347,647,665 |
190,113,340,986 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,768,526,388 |
179,809,088,916 |
249,347,647,665 |
190,113,340,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,585,684,020 |
114,394,843,561 |
135,926,475,933 |
111,528,579,370 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
87,182,842,368 |
65,414,245,355 |
113,421,171,732 |
78,584,761,616 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,288,030,137 |
8,791,400,909 |
11,432,725,037 |
8,365,459,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,197,520 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,197,520 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,565,060,961 |
13,299,066,167 |
21,885,267,129 |
16,305,586,221 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,948,337,203 |
60,466,579,501 |
102,897,548,328 |
70,644,436,866 |
|
12. Thu nhập khác |
683,150,800 |
798,730,276 |
577,060,694 |
1,132,549,609 |
|
13. Chi phí khác |
647,255,615 |
220,262,322 |
220,537,245 |
325,785,012 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
35,895,185 |
578,467,954 |
356,523,449 |
806,764,597 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,984,232,388 |
61,045,047,455 |
103,254,071,777 |
71,451,201,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,381,700,740 |
12,007,887,560 |
24,846,827,583 |
17,316,085,005 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,602,531,648 |
49,037,159,895 |
78,407,244,194 |
54,135,116,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,602,531,648 |
49,037,159,895 |
78,407,244,194 |
54,135,116,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14,020 |
6,227 |
9,957 |
6,875 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|