MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,768,526,388 179,809,088,916 249,347,647,665 190,113,340,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,768,526,388 179,809,088,916 249,347,647,665 190,113,340,986
4. Giá vốn hàng bán 98,585,684,020 114,394,843,561 135,926,475,933 111,528,579,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 87,182,842,368 65,414,245,355 113,421,171,732 78,584,761,616
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,288,030,137 8,791,400,909 11,432,725,037 8,365,459,145
7. Chi phí tài chính 75,197,520
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,197,520
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,565,060,961 13,299,066,167 21,885,267,129 16,305,586,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 81,948,337,203 60,466,579,501 102,897,548,328 70,644,436,866
12. Thu nhập khác 683,150,800 798,730,276 577,060,694 1,132,549,609
13. Chi phí khác 647,255,615 220,262,322 220,537,245 325,785,012
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 35,895,185 578,467,954 356,523,449 806,764,597
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 81,984,232,388 61,045,047,455 103,254,071,777 71,451,201,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,381,700,740 12,007,887,560 24,846,827,583 17,316,085,005
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 73,602,531,648 49,037,159,895 78,407,244,194 54,135,116,458
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 73,602,531,648 49,037,159,895 78,407,244,194 54,135,116,458
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14,020 6,227 9,957 6,875
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.