TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,417,211,364 |
390,463,825,564 |
371,804,991,004 |
423,344,174,307 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,581,394,954 |
2,189,632,753 |
1,035,752,959 |
134,857,379,389 |
|
1. Tiền |
1,581,394,954 |
2,189,632,753 |
1,035,752,959 |
2,477,379,389 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
|
|
132,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
293,613,215,018 |
351,266,873,336 |
332,490,613,565 |
249,596,503,225 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
293,613,215,018 |
351,266,873,336 |
332,490,613,565 |
249,596,503,225 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,443,559,155 |
32,273,154,538 |
34,965,230,176 |
34,404,465,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,029,867,877 |
14,345,150,843 |
15,233,772,427 |
15,872,006,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
360,085,000 |
222,948,279 |
236,448,200 |
42,041,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,275,255,373 |
17,926,704,511 |
19,716,658,644 |
18,712,066,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,652,121,959 |
3,324,969,386 |
3,291,973,304 |
4,177,902,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,652,121,959 |
3,324,969,386 |
3,291,973,304 |
4,177,902,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
126,920,278 |
1,409,195,551 |
21,421,000 |
307,924,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
126,920,278 |
45,210,416 |
20,432,000 |
307,924,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,363,985,135 |
989,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,332,555,374 |
143,342,197,532 |
183,899,719,164 |
147,121,086,549 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,484,229,756 |
14,396,573,012 |
13,601,612,684 |
12,806,652,356 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,425,507,537 |
14,344,850,792 |
13,556,890,463 |
12,768,930,134 |
|
- Nguyên giá |
289,465,304,692 |
281,686,429,417 |
281,686,429,417 |
280,504,117,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-275,039,797,155 |
-267,341,578,625 |
-268,129,538,954 |
-267,735,187,595 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,722,219 |
51,722,220 |
44,722,221 |
37,722,222 |
|
- Nguyên giá |
1,243,840,000 |
1,243,840,000 |
1,243,840,000 |
1,243,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,185,117,781 |
-1,192,117,780 |
-1,199,117,779 |
-1,206,117,778 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
181,268,974,800 |
128,448,085,837 |
170,038,085,837 |
134,038,085,837 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,203,026,136 |
4,203,026,136 |
4,203,026,136 |
4,203,026,136 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,820,888,963 |
-2,820,888,963 |
-2,820,888,963 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
129,760,000,000 |
79,760,000,000 |
121,350,000,000 |
85,350,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
579,350,818 |
497,538,683 |
260,020,643 |
276,348,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
579,350,818 |
497,538,683 |
260,020,643 |
276,348,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
533,749,766,738 |
533,806,023,096 |
555,704,710,168 |
570,465,260,856 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
29,775,028,568 |
16,604,251,221 |
16,618,826,380 |
20,294,317,052 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,775,028,568 |
16,604,251,221 |
16,618,826,380 |
20,294,317,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,826,200,884 |
3,975,337,428 |
3,518,481,700 |
2,598,502,190 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
450,160,625 |
1,067,025,798 |
2,386,197,833 |
1,285,063,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,142,219,064 |
538,495,541 |
1,167,110,741 |
6,260,151,984 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,411,915,041 |
8,105,403,467 |
4,445,635,632 |
3,179,285,498 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,224,545,765 |
493,333,997 |
3,391,953,423 |
3,880,450,397 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
748,863,970 |
763,762,771 |
518,064,832 |
569,081,444 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,971,123,219 |
1,660,892,219 |
1,191,382,219 |
2,521,782,219 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
503,974,738,170 |
517,201,771,875 |
539,085,883,788 |
550,170,943,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
503,974,738,170 |
517,201,771,875 |
539,085,883,788 |
550,170,943,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
272,820,270,000 |
272,820,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
272,820,270,000 |
272,820,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,248,771,566 |
1,248,771,566 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
191,797,285,602 |
191,797,285,602 |
191,797,285,602 |
222,647,646,117 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,954,522,114 |
64,181,555,819 |
73,219,556,620 |
53,454,256,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,948,946,810 |
54,175,980,515 |
9,038,000,801 |
21,623,060,817 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,005,575,304 |
10,005,575,304 |
64,181,555,819 |
31,831,195,304 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
533,749,766,738 |
533,806,023,096 |
555,704,710,168 |
570,465,260,856 |
|