TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,081,895,938 |
346,712,516,182 |
369,333,568,717 |
377,792,712,683 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
892,032,478 |
2,310,418,602 |
1,071,370,402 |
1,332,504,317 |
|
1. Tiền |
892,032,478 |
2,310,418,602 |
1,071,370,402 |
1,332,504,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
341,260,000,000 |
313,180,000,000 |
339,580,000,000 |
343,880,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
341,260,000,000 |
313,180,000,000 |
339,580,000,000 |
343,880,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,646,440,687 |
26,370,758,580 |
25,606,645,336 |
29,191,569,357 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,168,899,199 |
16,537,176,170 |
12,702,589,269 |
16,951,262,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
537,009,000 |
492,347,000 |
128,966,000 |
1,882,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,162,181,583 |
9,562,884,505 |
12,996,739,162 |
12,460,074,282 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,042,132,033 |
4,730,693,635 |
3,037,919,206 |
2,997,379,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,042,132,033 |
4,730,693,635 |
3,037,919,206 |
2,997,379,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
241,290,740 |
120,645,365 |
37,633,773 |
391,259,842 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
241,290,740 |
120,645,365 |
37,633,773 |
391,259,842 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,463,364,393 |
136,415,369,474 |
114,012,015,025 |
112,068,517,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,448,583,677 |
20,397,507,071 |
18,969,290,811 |
17,264,951,420 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,375,535,344 |
20,356,528,738 |
18,880,660,261 |
17,192,229,203 |
|
- Nguyên giá |
290,787,977,420 |
290,787,977,420 |
290,991,147,420 |
290,991,147,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,412,442,076 |
-270,431,448,682 |
-272,110,487,159 |
-273,798,918,217 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,048,333 |
40,978,333 |
88,630,550 |
72,722,217 |
|
- Nguyên giá |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,243,840,000 |
1,243,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,086,791,667 |
-1,118,861,667 |
-1,155,209,450 |
-1,171,117,783 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,911,350,219 |
115,899,290,087 |
94,042,079,670 |
94,042,079,670 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,605,401,555 |
6,713,341,423 |
5,956,131,006 |
5,956,131,006 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
61,880,000,000 |
40,780,000,000 |
40,780,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
103,430,497 |
118,572,316 |
1,000,644,544 |
761,486,002 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
103,430,497 |
118,572,316 |
1,000,644,544 |
761,486,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
461,545,260,331 |
483,127,885,656 |
483,345,583,742 |
489,861,229,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,781,898,905 |
39,021,783,111 |
19,076,614,926 |
17,723,061,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,781,898,905 |
39,021,783,111 |
19,076,614,926 |
17,723,061,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,803,861,780 |
3,856,991,111 |
3,490,674,414 |
3,235,710,842 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
804,893,934 |
731,211,576 |
749,082,364 |
640,906,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,504,779,455 |
7,201,436,048 |
2,236,581,825 |
2,202,176,248 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,236,616,820 |
11,736,874,518 |
9,878,589,318 |
6,444,698,841 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,839,648,235 |
12,969,698,691 |
57,559,778 |
3,460,229,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
599,986,336 |
670,458,822 |
950,124,882 |
884,927,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,992,112,345 |
1,855,112,345 |
1,714,002,345 |
854,412,512 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
426,763,361,426 |
444,106,102,545 |
464,268,968,816 |
472,138,168,769 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
426,763,361,426 |
444,106,102,545 |
464,268,968,816 |
472,138,168,769 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
136,355,992,903 |
136,355,992,903 |
136,355,992,903 |
136,355,992,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,184,438,069 |
46,527,179,188 |
66,690,045,459 |
74,559,245,412 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,027,155,091 |
36,369,896,210 |
56,684,470,154 |
7,612,377,408 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,157,282,978 |
10,157,282,978 |
10,005,575,305 |
66,946,868,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
461,545,260,331 |
483,127,885,656 |
483,345,583,742 |
489,861,229,775 |
|