TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
340,738,969,533 |
355,783,578,417 |
375,081,895,938 |
346,712,516,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,251,078,805 |
11,162,393,228 |
892,032,478 |
2,310,418,602 |
|
1. Tiền |
1,251,078,805 |
11,162,393,228 |
892,032,478 |
2,310,418,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
308,380,000,000 |
318,780,000,000 |
341,260,000,000 |
313,180,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
308,380,000,000 |
318,780,000,000 |
341,260,000,000 |
313,180,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,538,799,144 |
21,402,847,836 |
28,646,440,687 |
26,370,758,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,124,756,445 |
15,556,394,335 |
18,168,899,199 |
16,537,176,170 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
723,048,000 |
310,420,000 |
537,009,000 |
492,347,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,912,643,794 |
5,757,682,596 |
10,162,181,583 |
9,562,884,505 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
-221,649,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,527,177,493 |
4,067,884,280 |
4,042,132,033 |
4,730,693,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,527,177,493 |
4,067,884,280 |
4,042,132,033 |
4,730,693,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,914,091 |
370,453,073 |
241,290,740 |
120,645,365 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,914,091 |
361,936,115 |
241,290,740 |
120,645,365 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,516,958 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
91,953,773,723 |
85,316,823,335 |
86,463,364,393 |
136,415,369,474 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,714,181,337 |
24,499,660,283 |
22,448,583,677 |
20,397,507,071 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,576,993,004 |
24,394,541,950 |
22,375,535,344 |
20,356,528,738 |
|
- Nguyên giá |
287,987,977,420 |
290,787,977,420 |
290,787,977,420 |
290,787,977,420 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,410,984,416 |
-266,393,435,470 |
-268,412,442,076 |
-270,431,448,682 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
137,188,333 |
105,118,333 |
73,048,333 |
40,978,333 |
|
- Nguyên giá |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
1,159,840,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,022,651,667 |
-1,054,721,667 |
-1,086,791,667 |
-1,118,861,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,019,748,664 |
60,749,432,098 |
63,911,350,219 |
115,899,290,087 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47,305,948,664 |
47,305,948,664 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
54,319,748,664 |
60,749,432,098 |
16,605,401,555 |
6,713,341,423 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,700,000,000 |
|
|
61,880,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
219,843,722 |
67,730,954 |
103,430,497 |
118,572,316 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
219,843,722 |
67,730,954 |
103,430,497 |
118,572,316 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
432,692,743,256 |
441,100,401,752 |
461,545,260,331 |
483,127,885,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,956,536,920 |
26,362,461,053 |
34,781,898,905 |
39,021,783,111 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,956,536,920 |
26,362,461,053 |
34,781,898,905 |
39,021,783,111 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,629,782,107 |
7,085,781,853 |
6,803,861,780 |
3,856,991,111 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
606,066,711 |
1,928,619,171 |
804,893,934 |
731,211,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,206,576,669 |
2,095,912,717 |
6,504,779,455 |
7,201,436,048 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,140,971,595 |
7,958,327,270 |
10,236,616,820 |
11,736,874,518 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
180,170,488 |
4,720,895,376 |
7,839,648,235 |
12,969,698,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
605,337,005 |
543,612,321 |
599,986,336 |
670,458,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,587,632,345 |
2,029,312,345 |
1,992,112,345 |
1,855,112,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,736,206,336 |
414,737,940,699 |
426,763,361,426 |
444,106,102,545 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,736,206,336 |
414,737,940,699 |
426,763,361,426 |
444,106,102,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
259,870,270,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,089,683,341 |
95,089,683,341 |
136,355,992,903 |
136,355,992,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,423,592,541 |
58,425,326,904 |
29,184,438,069 |
46,527,179,188 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,266,309,562 |
7,001,734,363 |
19,027,155,091 |
36,369,896,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,157,282,979 |
51,423,592,541 |
10,157,282,978 |
10,157,282,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
432,692,743,256 |
441,100,401,752 |
461,545,260,331 |
483,127,885,656 |
|