MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 340,738,969,533 355,783,578,417 375,081,895,938 346,712,516,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,251,078,805 11,162,393,228 892,032,478 2,310,418,602
1. Tiền 1,251,078,805 11,162,393,228 892,032,478 2,310,418,602
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 308,380,000,000 318,780,000,000 341,260,000,000 313,180,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 308,380,000,000 318,780,000,000 341,260,000,000 313,180,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,538,799,144 21,402,847,836 28,646,440,687 26,370,758,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,124,756,445 15,556,394,335 18,168,899,199 16,537,176,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 723,048,000 310,420,000 537,009,000 492,347,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,912,643,794 5,757,682,596 10,162,181,583 9,562,884,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -221,649,095 -221,649,095 -221,649,095 -221,649,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,527,177,493 4,067,884,280 4,042,132,033 4,730,693,635
1. Hàng tồn kho 4,527,177,493 4,067,884,280 4,042,132,033 4,730,693,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 41,914,091 370,453,073 241,290,740 120,645,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,914,091 361,936,115 241,290,740 120,645,365
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,516,958
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,953,773,723 85,316,823,335 86,463,364,393 136,415,369,474
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,714,181,337 24,499,660,283 22,448,583,677 20,397,507,071
1. Tài sản cố định hữu hình 23,576,993,004 24,394,541,950 22,375,535,344 20,356,528,738
- Nguyên giá 287,987,977,420 290,787,977,420 290,787,977,420 290,787,977,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,410,984,416 -266,393,435,470 -268,412,442,076 -270,431,448,682
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 137,188,333 105,118,333 73,048,333 40,978,333
- Nguyên giá 1,159,840,000 1,159,840,000 1,159,840,000 1,159,840,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,022,651,667 -1,054,721,667 -1,086,791,667 -1,118,861,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,019,748,664 60,749,432,098 63,911,350,219 115,899,290,087
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,305,948,664 47,305,948,664
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 54,319,748,664 60,749,432,098 16,605,401,555 6,713,341,423
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,700,000,000 61,880,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 219,843,722 67,730,954 103,430,497 118,572,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 219,843,722 67,730,954 103,430,497 118,572,316
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432,692,743,256 441,100,401,752 461,545,260,331 483,127,885,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,956,536,920 26,362,461,053 34,781,898,905 39,021,783,111
I. Nợ ngắn hạn 24,956,536,920 26,362,461,053 34,781,898,905 39,021,783,111
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,629,782,107 7,085,781,853 6,803,861,780 3,856,991,111
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 606,066,711 1,928,619,171 804,893,934 731,211,576
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,206,576,669 2,095,912,717 6,504,779,455 7,201,436,048
4. Phải trả người lao động 10,140,971,595 7,958,327,270 10,236,616,820 11,736,874,518
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,170,488 4,720,895,376 7,839,648,235 12,969,698,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 605,337,005 543,612,321 599,986,336 670,458,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,587,632,345 2,029,312,345 1,992,112,345 1,855,112,345
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,736,206,336 414,737,940,699 426,763,361,426 444,106,102,545
I. Vốn chủ sở hữu 407,736,206,336 414,737,940,699 426,763,361,426 444,106,102,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,870,270,000 259,870,270,000 259,870,270,000 259,870,270,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,870,270,000 259,870,270,000 259,870,270,000 259,870,270,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,089,683,341 95,089,683,341 136,355,992,903 136,355,992,903
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,423,592,541 58,425,326,904 29,184,438,069 46,527,179,188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,266,309,562 7,001,734,363 19,027,155,091 36,369,896,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,157,282,979 51,423,592,541 10,157,282,978 10,157,282,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432,692,743,256 441,100,401,752 461,545,260,331 483,127,885,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.