TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
145,474,784,857 |
145,474,784,857 |
163,833,657,712 |
163,833,657,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,565,264,500 |
77,565,264,500 |
43,814,982,598 |
43,814,982,598 |
|
1. Tiền |
2,565,264,500 |
2,565,264,500 |
814,982,598 |
814,982,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
43,000,000,000 |
43,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
85,500,000,000 |
85,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,855,136,348 |
39,855,136,348 |
31,050,538,506 |
31,050,538,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,674,506,783 |
37,674,506,783 |
27,747,434,558 |
27,747,434,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,048,000 |
89,048,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,091,581,565 |
2,091,581,565 |
3,303,103,948 |
3,303,103,948 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,672,289,770 |
2,672,289,770 |
3,161,382,212 |
3,161,382,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,672,289,770 |
2,672,289,770 |
3,161,382,212 |
3,161,382,212 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
382,094,239 |
382,094,239 |
306,754,396 |
306,754,396 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,881,488 |
129,881,488 |
280,871,882 |
280,871,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
177,972,159 |
177,972,159 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
74,240,592 |
74,240,592 |
25,882,514 |
25,882,514 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,567,858,319 |
117,567,858,319 |
97,061,364,622 |
97,061,364,622 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,600,827,018 |
81,600,827,018 |
61,445,350,020 |
61,445,350,020 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,443,127,364 |
81,443,127,364 |
61,239,926,361 |
61,239,926,361 |
|
- Nguyên giá |
270,777,696,013 |
270,777,696,013 |
270,828,902,377 |
270,828,902,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,334,568,649 |
-189,334,568,649 |
-209,588,976,016 |
-209,588,976,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,888,899 |
88,888,899 |
136,612,904 |
136,612,904 |
|
- Nguyên giá |
422,000,000 |
422,000,000 |
562,000,000 |
562,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,111,101 |
-333,111,101 |
-425,387,096 |
-425,387,096 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,810,755 |
68,810,755 |
68,810,755 |
68,810,755 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
382,457,381 |
382,457,381 |
31,440,682 |
31,440,682 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
382,457,381 |
382,457,381 |
31,440,682 |
31,440,682 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
263,042,643,176 |
263,042,643,176 |
260,895,022,334 |
260,895,022,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
31,195,517,862 |
31,195,517,862 |
21,027,447,788 |
21,027,447,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,195,517,862 |
31,195,517,862 |
21,027,447,788 |
21,027,447,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,313,966,697 |
10,313,966,697 |
6,005,953,118 |
6,005,953,118 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
143,583,924 |
143,583,924 |
94,504,425 |
94,504,425 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,181,651,711 |
4,181,651,711 |
3,954,225,479 |
3,954,225,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,851,822,611 |
10,851,822,611 |
6,793,232,976 |
6,793,232,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,712,358 |
88,712,358 |
158,851,781 |
158,851,781 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,847,125,314 |
231,847,125,314 |
239,867,574,546 |
239,867,574,546 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,847,125,314 |
231,847,125,314 |
239,867,574,546 |
239,867,574,546 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,552,032,473 |
79,552,032,473 |
101,774,746,931 |
101,774,746,931 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,317,740,387 |
64,317,740,387 |
50,115,475,161 |
50,115,475,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
263,042,643,176 |
263,042,643,176 |
260,895,022,334 |
260,895,022,334 |
|