MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đoạn Xá (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,822,765,816 118,240,178,157 145,474,784,857 163,833,657,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,990,194,961 74,094,997,382 77,565,264,500 43,814,982,598
1. Tiền 690,194,961 494,997,382 2,565,264,500 814,982,598
2. Các khoản tương đương tiền 34,300,000,000 73,600,000,000 75,000,000,000 43,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 25,000,000,000 85,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,958,044,809 41,039,815,374 39,855,136,348 31,050,538,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,757,143,980 40,965,140,904 37,674,506,783 27,747,434,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,048,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,200,900,829 1,426,558,675 2,091,581,565 3,303,103,948
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,351,884,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,580,446,986 2,624,363,046 2,672,289,770 3,161,382,212
1. Hàng tồn kho 2,580,446,986 2,624,363,046 2,672,289,770 3,161,382,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 294,079,060 481,002,355 382,094,239 306,754,396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 254,079,060 223,862,007 129,881,488 280,871,882
2. Thuế GTGT được khấu trừ 194,384,221
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 177,972,159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 40,000,000 62,756,127 74,240,592 25,882,514
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 134,593,029,541 144,361,335,991 117,567,858,319 97,061,364,622
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,903,681,532 108,662,707,071 81,600,827,018 61,445,350,020
1. Tài sản cố định hữu hình 98,503,055,963 108,391,414,836 81,443,127,364 61,239,926,361
- Nguyên giá 238,147,912,805 273,444,425,432 270,777,696,013 270,828,902,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,644,856,842 -165,053,010,596 -189,334,568,649 -209,588,976,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 331,814,814 202,481,480 88,888,899 136,612,904
- Nguyên giá 422,000,000 422,000,000 422,000,000 562,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,185,186 -219,518,520 -333,111,101 -425,387,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,810,755 68,810,755 68,810,755 68,810,755
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,584,573,920 35,584,573,920 35,584,573,920 35,584,573,920
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,584,573,920 35,584,573,920 35,584,573,920 35,584,573,920
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 104,774,089 114,055,000 382,457,381 31,440,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,774,089 114,055,000 382,457,381 31,440,682
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,415,795,357 262,601,514,148 263,042,643,176 260,895,022,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 29,762,530,883 39,456,604,013 31,195,517,862 21,027,447,788
I. Nợ ngắn hạn 29,474,191,037 39,456,604,013 31,195,517,862 21,027,447,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,285,422,671 10,970,779,017 10,313,966,697 6,005,953,118
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,396,482 3,014,000 143,583,924 94,504,425
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,815,039,517 7,423,700,697 4,181,651,711 3,954,225,479
4. Phải trả người lao động 10,446,859,028 15,761,563,347 10,851,822,611 6,793,232,976
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 686,964,860 98,562,801 88,712,358 158,851,781
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 288,339,846
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,653,264,474 223,144,910,135 231,847,125,314 239,867,574,546
I. Vốn chủ sở hữu 189,653,264,474 223,144,910,135 231,847,125,314 239,867,574,546
1. Vốn góp của chủ sở hữu 78,749,720,000 78,749,720,000 78,749,720,000 78,749,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454 1,352,660,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 40,738,533
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,982,320,384 62,442,706,284 79,552,032,473 101,774,746,931
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,277,825,103 72,897,965,402 64,317,740,387 50,115,475,161
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,415,795,357 262,601,514,148 263,042,643,176 260,895,022,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.