TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,773,704,902 |
84,822,765,816 |
118,240,178,157 |
145,474,784,857 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,522,194,795 |
34,990,194,961 |
74,094,997,382 |
77,565,264,500 |
|
1. Tiền |
2,022,194,795 |
690,194,961 |
494,997,382 |
2,565,264,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,500,000,000 |
34,300,000,000 |
73,600,000,000 |
75,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
10,000,000,000 |
|
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,269,108,920 |
36,958,044,809 |
41,039,815,374 |
39,855,136,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,991,381,863 |
34,757,143,980 |
40,965,140,904 |
37,674,506,783 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,876,700,000 |
|
|
89,048,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,401,027,057 |
2,200,900,829 |
1,426,558,675 |
2,091,581,565 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,351,884,205 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,954,049,577 |
2,580,446,986 |
2,624,363,046 |
2,672,289,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,954,049,577 |
2,580,446,986 |
2,624,363,046 |
2,672,289,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,528,351,610 |
294,079,060 |
481,002,355 |
382,094,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,424,954 |
254,079,060 |
223,862,007 |
129,881,488 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
745,708,220 |
|
194,384,221 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
177,972,159 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,701,218,436 |
40,000,000 |
62,756,127 |
74,240,592 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,629,333,462 |
134,593,029,541 |
144,361,335,991 |
117,567,858,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,556,459,326 |
98,903,681,532 |
108,662,707,071 |
81,600,827,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,487,648,571 |
98,503,055,963 |
108,391,414,836 |
81,443,127,364 |
|
- Nguyên giá |
202,260,607,435 |
238,147,912,805 |
273,444,425,432 |
270,777,696,013 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,772,958,864 |
-139,644,856,842 |
-165,053,010,596 |
-189,334,568,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
331,814,814 |
202,481,480 |
88,888,899 |
|
- Nguyên giá |
34,000,000 |
422,000,000 |
422,000,000 |
422,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,000,000 |
-90,185,186 |
-219,518,520 |
-333,111,101 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,810,755 |
68,810,755 |
68,810,755 |
68,810,755 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
35,584,573,920 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
72,874,136 |
104,774,089 |
114,055,000 |
382,457,381 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
72,874,136 |
104,774,089 |
114,055,000 |
382,457,381 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,403,038,364 |
219,415,795,357 |
262,601,514,148 |
263,042,643,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,863,912,715 |
29,762,530,883 |
39,456,604,013 |
31,195,517,862 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,547,686,294 |
29,474,191,037 |
39,456,604,013 |
31,195,517,862 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,233,238,649 |
11,285,422,671 |
10,970,779,017 |
10,313,966,697 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,456,529 |
61,396,482 |
3,014,000 |
143,583,924 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,234,922,162 |
2,815,039,517 |
7,423,700,697 |
4,181,651,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,558,008,624 |
10,446,859,028 |
15,761,563,347 |
10,851,822,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
600,989,623 |
686,964,860 |
98,562,801 |
88,712,358 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,718,997,695 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
316,226,421 |
288,339,846 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,539,125,649 |
189,653,264,474 |
223,144,910,135 |
231,847,125,314 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
156,539,125,649 |
189,653,264,474 |
223,144,910,135 |
231,847,125,314 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,500,000,000 |
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
78,749,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
1,352,660,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
10,792,936 |
40,738,533 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,232,040,384 |
44,982,320,384 |
62,442,706,284 |
79,552,032,473 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,193,631,875 |
59,277,825,103 |
72,897,965,402 |
64,317,740,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,403,038,364 |
219,415,795,357 |
262,601,514,148 |
263,042,643,176 |
|