MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,792,196,132,625 1,549,806,364,461 1,256,153,376,482 1,016,396,954,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,098,509,545 32,031,850,196
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,792,196,132,625 1,549,806,364,461 1,255,054,866,937 984,365,104,017
4. Giá vốn hàng bán 755,673,192,824 756,854,082,880 573,633,536,121 550,602,883,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,036,522,939,801 792,952,281,581 681,421,330,816 433,762,220,712
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,678,530,546 196,469,780,762 211,588,481,214 34,450,119,727
7. Chi phí tài chính 108,782,614,385 116,066,588,064 128,779,260,592 167,486,747,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 103,291,120,897 103,010,614,446 118,556,455,136 163,499,762,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 519,518,094 670,890,785 452,798,932 -8,477,177
9. Chi phí bán hàng 260,881,518,010 274,560,621,851 272,666,250,703 248,809,159,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 172,117,232,346 272,289,304,389 188,053,563,203 449,231,267,377
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 516,939,623,700 327,176,438,824 303,963,536,464 -397,323,310,561
12. Thu nhập khác 23,037,164,597 9,019,174,536 25,758,318,125 14,374,926,959
13. Chi phí khác 4,159,493,431 20,166,657,654 13,735,579,213 41,443,065,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,877,671,166 -11,147,483,118 12,022,738,912 -27,068,138,239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 535,817,294,866 316,028,955,706 315,986,275,376 -424,391,448,800
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 151,829,816,276 91,928,192,782 89,593,553,526 -16,924,108,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -24,388,515,032 -37,987,558,306 -32,180,197,050 52,538,622,202
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 408,375,993,622 262,088,321,230 258,572,918,900 -460,005,962,906
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 270,193,641,361 133,111,933,294 153,139,163,249 -407,619,188,073
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 138,182,352,261 128,976,387,936 105,433,755,651 -52,386,774,833
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 221 254 -672
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 452 221 254 -672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.