1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,792,196,132,625 |
1,549,806,364,461 |
1,256,153,376,482 |
1,016,396,954,213 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,098,509,545 |
32,031,850,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,792,196,132,625 |
1,549,806,364,461 |
1,255,054,866,937 |
984,365,104,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
755,673,192,824 |
756,854,082,880 |
573,633,536,121 |
550,602,883,305 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,036,522,939,801 |
792,952,281,581 |
681,421,330,816 |
433,762,220,712 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,678,530,546 |
196,469,780,762 |
211,588,481,214 |
34,450,119,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
108,782,614,385 |
116,066,588,064 |
128,779,260,592 |
167,486,747,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
103,291,120,897 |
103,010,614,446 |
118,556,455,136 |
163,499,762,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
519,518,094 |
670,890,785 |
452,798,932 |
-8,477,177 |
|
9. Chi phí bán hàng |
260,881,518,010 |
274,560,621,851 |
272,666,250,703 |
248,809,159,004 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
172,117,232,346 |
272,289,304,389 |
188,053,563,203 |
449,231,267,377 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
516,939,623,700 |
327,176,438,824 |
303,963,536,464 |
-397,323,310,561 |
|
12. Thu nhập khác |
23,037,164,597 |
9,019,174,536 |
25,758,318,125 |
14,374,926,959 |
|
13. Chi phí khác |
4,159,493,431 |
20,166,657,654 |
13,735,579,213 |
41,443,065,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,877,671,166 |
-11,147,483,118 |
12,022,738,912 |
-27,068,138,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
535,817,294,866 |
316,028,955,706 |
315,986,275,376 |
-424,391,448,800 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
151,829,816,276 |
91,928,192,782 |
89,593,553,526 |
-16,924,108,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-24,388,515,032 |
-37,987,558,306 |
-32,180,197,050 |
52,538,622,202 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
408,375,993,622 |
262,088,321,230 |
258,572,918,900 |
-460,005,962,906 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
270,193,641,361 |
133,111,933,294 |
153,139,163,249 |
-407,619,188,073 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
138,182,352,261 |
128,976,387,936 |
105,433,755,651 |
-52,386,774,833 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
221 |
254 |
-672 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
452 |
221 |
254 |
-672 |
|